Chuyển đổi APEX sang CAD
Chuyển đổi APEX sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,229 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:53, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,22918400 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.834.865 CA$. ApeX tăng +2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.06%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1238.
Vốn hóa thị trường
22,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 08:53 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229184 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,22918400 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CAD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Canadian Dollar

APEX
CAD
0.01
APEX
0,00229184
CAD
0.1
APEX
0,02291840
CAD
1
APEX
0,22918400
CAD
2
APEX
0,45836800
CAD
3
APEX
0,68755200
CAD
5
APEX
1,145920
CAD
10
APEX
2,291840
CAD
20
APEX
4,583680
CAD
25
APEX
5,729600
CAD
50
APEX
11,4592
CAD
100
APEX
22,9184
CAD
250
APEX
57,2960
CAD
500
APEX
114,592
CAD
1000
APEX
229,184
CAD
2500
APEX
572,960
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang ApeX
CAD

APEX
0.01
CAD
0,04363306
APEX
0.1
CAD
0,43633063
APEX
1
CAD
4,363306
APEX
2
CAD
8,726613
APEX
3
CAD
13,0899
APEX
5
CAD
21,8165
APEX
10
CAD
43,6331
APEX
20
CAD
87,2661
APEX
25
CAD
109,083
APEX
50
CAD
218,165
APEX
100
CAD
436,331
APEX
250
CAD
1.090,827
APEX
500
CAD
2.181,653
APEX
1000
CAD
4.363,306
APEX
2500
CAD
10.908,266
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CAD được tạo vào lúc 08:53:11 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC