Chuyển đổi APEX sang CAD
Chuyển đổi APEX sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,301 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:24, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,30079600 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.113.264 CA$. APEX giảm -1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.03%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 127.469.089 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1110.
Vốn hóa thị trường
38,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
127,47 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
108,83 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:24 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.300796 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,30079600 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CAD mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Canadian Dollar

APEX
CAD
0.01
APEX
0,00300796
CAD
0.1
APEX
0,03007960
CAD
1
APEX
0,30079600
CAD
2
APEX
0,60159200
CAD
3
APEX
0,90238800
CAD
5
APEX
1,503980
CAD
10
APEX
3,007960
CAD
20
APEX
6,015920
CAD
25
APEX
7,519900
CAD
50
APEX
15,0398
CAD
100
APEX
30,0796
CAD
250
APEX
75,1990
CAD
500
APEX
150,398
CAD
1000
APEX
300,796
CAD
2500
APEX
751,990
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang APEX
CAD

APEX
0.01
CAD
0,03324512
APEX
0.1
CAD
0,33245123
APEX
1
CAD
3,324512
APEX
2
CAD
6,649025
APEX
3
CAD
9,973537
APEX
5
CAD
16,6226
APEX
10
CAD
33,2451
APEX
20
CAD
66,4902
APEX
25
CAD
83,1128
APEX
50
CAD
166,226
APEX
100
CAD
332,451
APEX
250
CAD
831,128
APEX
500
CAD
1.662,256
APEX
1000
CAD
3.324,512
APEX
2500
CAD
8.311,281
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CAD được tạo vào lúc 00:24:58 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC