Chuyển đổi APEX sang CAD
Chuyển đổi APEX sang CAD theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,645 CAD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:51, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến CAD
Theo dõi
11:51, 18 tháng 5, 2025
0 CAD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,64508900 CA$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.793.816 CA$. ApeX tăng +33.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +6.74%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.816.595 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 795.
Vốn hóa thị trường
59,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
230,87 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:51 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CAD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.645089 CAD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,64508900 CA$ CAD, trong khi 1 CAD bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CAD mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Canadian Dollar

APEX
CAD
0.01
APEX
0,00645089
CAD
0.1
APEX
0,06450890
CAD
1
APEX
0,64508900
CAD
2
APEX
1,290178
CAD
3
APEX
1,935267
CAD
5
APEX
3,225445
CAD
10
APEX
6,450890
CAD
20
APEX
12,9018
CAD
25
APEX
16,1272
CAD
50
APEX
32,2545
CAD
100
APEX
64,5089
CAD
250
APEX
161,272
CAD
500
APEX
322,545
CAD
1000
APEX
645,089
CAD
2500
APEX
1.612,723
CAD
Chuyển đổi Canadian Dollar sang ApeX
CAD

APEX
0.01
CAD
0,01550174
APEX
0.1
CAD
0,15501737
APEX
1
CAD
1,550174
APEX
2
CAD
3,100347
APEX
3
CAD
4,650521
APEX
5
CAD
7,750868
APEX
10
CAD
15,5017
APEX
20
CAD
31,0035
APEX
25
CAD
38,7543
APEX
50
CAD
77,5087
APEX
100
CAD
155,017
APEX
250
CAD
387,543
APEX
500
CAD
775,087
APEX
1000
CAD
1.550,174
APEX
2500
CAD
3.875,434
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CAD được tạo vào lúc 11:51:54 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC