Chuyển đổi APEX sang NOK
Chuyển đổi APEX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 1,68 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:58, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NOK
Theo dõi
16:58, 25 tháng 6, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 1,680000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.326.253 NOK. ApeX giảm -7.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.85%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.849.763 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1237.
Vốn hóa thị trường
166,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
83,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:58 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.68 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 1,680000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,01680000
NOK
0.1
APEX
0,16800000
NOK
1
APEX
1,680000
NOK
2
APEX
3,360000
NOK
3
APEX
5,040000
NOK
5
APEX
8,400000
NOK
10
APEX
16,8000
NOK
20
APEX
33,6000
NOK
25
APEX
42,0000
NOK
50
APEX
84,0000
NOK
100
APEX
168,000
NOK
250
APEX
420,000
NOK
500
APEX
840,000
NOK
1000
APEX
1.680,00
NOK
2500
APEX
4.200,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00595238
APEX
0.1
NOK
0,05952381
APEX
1
NOK
0,59523810
APEX
2
NOK
1,190476
APEX
3
NOK
1,785714
APEX
5
NOK
2,976190
APEX
10
NOK
5,952381
APEX
20
NOK
11,9048
APEX
25
NOK
14,8810
APEX
50
NOK
29,7619
APEX
100
NOK
59,5238
APEX
250
NOK
148,810
APEX
500
NOK
297,619
APEX
1000
NOK
595,238
APEX
2500
NOK
1.488,095
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 16:58:54 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC