Chuyển đổi APEX sang NOK
Chuyển đổi APEX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 2,76 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:02, 4 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 2,760000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 47.541.800 NOK. ApeX giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -0.11%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.840.266 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1006.
Vốn hóa thị trường
269,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,84 Tr US$
Khối lượng (24h)
47,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
136,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:02 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.76 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 2,760000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,02760000
NOK
0.1
APEX
0,27600000
NOK
1
APEX
2,760000
NOK
2
APEX
5,520000
NOK
3
APEX
8,280000
NOK
5
APEX
13,8000
NOK
10
APEX
27,6000
NOK
20
APEX
55,2000
NOK
25
APEX
69,0000
NOK
50
APEX
138,000
NOK
100
APEX
276,000
NOK
250
APEX
690,000
NOK
500
APEX
1.380,00
NOK
1000
APEX
2.760,00
NOK
2500
APEX
6.900,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00362319
APEX
0.1
NOK
0,03623188
APEX
1
NOK
0,36231884
APEX
2
NOK
0,72463768
APEX
3
NOK
1,086957
APEX
5
NOK
1,811594
APEX
10
NOK
3,623188
APEX
20
NOK
7,246377
APEX
25
NOK
9,057971
APEX
50
NOK
18,1159
APEX
100
NOK
36,2319
APEX
250
NOK
90,5797
APEX
500
NOK
181,159
APEX
1000
NOK
362,319
APEX
2500
NOK
905,797
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 21:02:13 4/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC