Chuyển đổi APEX sang NOK
Chuyển đổi APEX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 2,26 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:13, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NOK
Theo dõi
10:13, 16 tháng 7, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 2,260000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.292.696 NOK. ApeX tăng +8.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.80%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
222,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
37,29 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:13 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.26 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 2,260000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,02260000
NOK
0.1
APEX
0,22600000
NOK
1
APEX
2,260000
NOK
2
APEX
4,520000
NOK
3
APEX
6,780000
NOK
5
APEX
11,3000
NOK
10
APEX
22,6000
NOK
20
APEX
45,2000
NOK
25
APEX
56,5000
NOK
50
APEX
113,000
NOK
100
APEX
226,000
NOK
250
APEX
565,000
NOK
500
APEX
1.130,00
NOK
1000
APEX
2.260,00
NOK
2500
APEX
5.650,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00442478
APEX
0.1
NOK
0,04424779
APEX
1
NOK
0,44247788
APEX
2
NOK
0,88495575
APEX
3
NOK
1,327434
APEX
5
NOK
2,212389
APEX
10
NOK
4,424779
APEX
20
NOK
8,849558
APEX
25
NOK
11,0619
APEX
50
NOK
22,1239
APEX
100
NOK
44,2478
APEX
250
NOK
110,619
APEX
500
NOK
221,239
APEX
1000
NOK
442,478
APEX
2500
NOK
1.106,195
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 10:13:39 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC