Chuyển đổi APEX sang NOK
Chuyển đổi APEX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 5,85 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến NOK
Theo dõi
11:03, 14 tháng 5, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 5,850000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 169.382.981 NOK. ApeX giảm -6.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.61%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 735.
Vốn hóa thị trường
542,87 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
169,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
282,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.85 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 5,850000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,05850000
NOK
0.1
APEX
0,58500000
NOK
1
APEX
5,850000
NOK
2
APEX
11,7000
NOK
3
APEX
17,5500
NOK
5
APEX
29,2500
NOK
10
APEX
58,5000
NOK
20
APEX
117,000
NOK
25
APEX
146,250
NOK
50
APEX
292,500
NOK
100
APEX
585,000
NOK
250
APEX
1.462,50
NOK
500
APEX
2.925,00
NOK
1000
APEX
5.850,00
NOK
2500
APEX
14.625,0
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang ApeX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00170940
APEX
0.1
NOK
0,01709402
APEX
1
NOK
0,17094017
APEX
2
NOK
0,34188034
APEX
3
NOK
0,51282051
APEX
5
NOK
0,85470085
APEX
10
NOK
1,709402
APEX
20
NOK
3,418803
APEX
25
NOK
4,273504
APEX
50
NOK
8,547009
APEX
100
NOK
17,0940
APEX
250
NOK
42,7350
APEX
500
NOK
85,4701
APEX
1000
NOK
170,940
APEX
2500
NOK
427,350
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 11:03:17 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC