Chuyển đổi APEX sang NOK
Chuyển đổi APEX sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 2,15 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:17, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 2,150000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.851.618 NOK. APEX giảm -2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.18%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
270,56 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:17 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.15 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 2,150000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang NOK mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Norwegian Krone

APEX
NOK
0.01
APEX
0,02150000
NOK
0.1
APEX
0,21500000
NOK
1
APEX
2,150000
NOK
2
APEX
4,300000
NOK
3
APEX
6,450000
NOK
5
APEX
10,7500
NOK
10
APEX
21,5000
NOK
20
APEX
43,0000
NOK
25
APEX
53,7500
NOK
50
APEX
107,500
NOK
100
APEX
215,000
NOK
250
APEX
537,500
NOK
500
APEX
1.075,00
NOK
1000
APEX
2.150,00
NOK
2500
APEX
5.375,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang APEX
NOK

APEX
0.01
NOK
0,00465116
APEX
0.1
NOK
0,04651163
APEX
1
NOK
0,46511628
APEX
2
NOK
0,93023256
APEX
3
NOK
1,395349
APEX
5
NOK
2,325581
APEX
10
NOK
4,651163
APEX
20
NOK
9,302326
APEX
25
NOK
11,6279
APEX
50
NOK
23,2558
APEX
100
NOK
46,5116
APEX
250
NOK
116,279
APEX
500
NOK
232,558
APEX
1000
NOK
465,116
APEX
2500
NOK
1.162,791
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-NOK được tạo vào lúc 00:17:31 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC