Chuyển đổi APEX sang CLP
Chuyển đổi APEX sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 208,15 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:33, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang giảm trong tuần này
APEX giá hôm nay là 208,150 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.278.064.491 CLP. APEX giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.39%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 125.870.014 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1129.
Vốn hóa thị trường
26,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
125,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
107,22 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:33 , việc chuyển đổi 1 APEX (APEX) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 208.15 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 208,150 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CLP mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Chilean Peso

APEX
CLP
0.01
APEX
2,081500
CLP
0.1
APEX
20,8150
CLP
1
APEX
208,150
CLP
2
APEX
416,300
CLP
3
APEX
624,450
CLP
5
APEX
1.040,75
CLP
10
APEX
2.081,50
CLP
20
APEX
4.163,00
CLP
25
APEX
5.203,75
CLP
50
APEX
10.407,5
CLP
100
APEX
20.815,0
CLP
250
APEX
52.037,5
CLP
500
APEX
104.075
CLP
1000
APEX
208.150
CLP
2500
APEX
520.375
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang APEX
CLP

APEX
0.01
CLP
0,00004804
APEX
0.1
CLP
0,00048042
APEX
1
CLP
0,00480423
APEX
2
CLP
0,00960846
APEX
3
CLP
0,01441268
APEX
5
CLP
0,02402114
APEX
10
CLP
0,04804228
APEX
20
CLP
0,09608455
APEX
25
CLP
0,12010569
APEX
50
CLP
0,24021139
APEX
100
CLP
0,48042277
APEX
250
CLP
1,201057
APEX
500
CLP
2,402114
APEX
1000
CLP
4,804228
APEX
2500
CLP
12,0106
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CLP được tạo vào lúc 02:33:34 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC