Chuyển đổi APEX sang CLP
Chuyển đổi APEX sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 213,63 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:45, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang tăng trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 213,630 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.519.759.300 CLP. ApeX tăng +6.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX giảm -2.89%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 97.857.622 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 1184.
Vốn hóa thị trường
20,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
97,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
110,75 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 03:45 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 213.63 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 213,630 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang CLP mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang Chilean Peso

APEX
CLP
0.01
APEX
2,136300
CLP
0.1
APEX
21,3630
CLP
1
APEX
213,630
CLP
2
APEX
427,260
CLP
3
APEX
640,890
CLP
5
APEX
1.068,15
CLP
10
APEX
2.136,30
CLP
20
APEX
4.272,60
CLP
25
APEX
5.340,75
CLP
50
APEX
10.681,5
CLP
100
APEX
21.363,0
CLP
250
APEX
53.407,5
CLP
500
APEX
106.815
CLP
1000
APEX
213.630
CLP
2500
APEX
534.075
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang ApeX
CLP

APEX
0.01
CLP
0,00004681
APEX
0.1
CLP
0,00046810
APEX
1
CLP
0,00468099
APEX
2
CLP
0,00936198
APEX
3
CLP
0,01404297
APEX
5
CLP
0,02340495
APEX
10
CLP
0,04680990
APEX
20
CLP
0,09361981
APEX
25
CLP
0,11702476
APEX
50
CLP
0,23404952
APEX
100
CLP
0,46809905
APEX
250
CLP
1,170248
APEX
500
CLP
2,340495
APEX
1000
CLP
4,680990
APEX
2500
CLP
11,7025
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-CLP được tạo vào lúc 03:45:04 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC