Chuyển đổi APEX sang XRP
Chuyển đổi APEX sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 APEX tương đương 0,219 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:04, 14 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ APEX đến XRP
Theo dõi
11:04, 14 tháng 5, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( ApeX )
APEX đang giảm trong tuần này
ApeX giá hôm nay là 0,21865748 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.330.694 XRP. ApeX giảm -9.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +0.15%. Tổng cung của ApeX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 92.797.365 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 735.
Vốn hóa thị trường
20,28 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
92,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
282,89 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:04 , việc chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.21865748 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,21865748 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang XRP mới nhất
Chuyển đổi ApeX sang XRP

APEX

XRP
0.01
APEX
0,00218657
XRP
0.1
APEX
0,02186575
XRP
1
APEX
0,21865748
XRP
2
APEX
0,43731496
XRP
3
APEX
0,65597244
XRP
5
APEX
1,093287
XRP
10
APEX
2,186575
XRP
20
APEX
4,373150
XRP
25
APEX
5,466437
XRP
50
APEX
10,9329
XRP
100
APEX
21,8657
XRP
250
APEX
54,6644
XRP
500
APEX
109,329
XRP
1000
APEX
218,657
XRP
2500
APEX
546,644
XRP
Chuyển đổi XRP sang ApeX

XRP

APEX
0.01
XRP
0,04573363
APEX
0.1
XRP
0,45733629
APEX
1
XRP
4,573363
APEX
2
XRP
9,146726
APEX
3
XRP
13,7201
APEX
5
XRP
22,8668
APEX
10
XRP
45,7336
APEX
20
XRP
91,4673
APEX
25
XRP
114,334
APEX
50
XRP
228,668
APEX
100
XRP
457,336
APEX
250
XRP
1.143,341
APEX
500
XRP
2.286,681
APEX
1000
XRP
4.573,363
APEX
2500
XRP
11.433,407
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XAU
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-XRP được tạo vào lúc 11:04:24 14/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC