Chuyển đổi 5 BCH sang ARB
Chuyển đổi 5 BCH sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:59, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00106152 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 439.402 BCH. Arbitrum giảm -1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.33%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.617.913.336 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 69.
Vốn hóa thị trường
4,9 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,62 T US$
Khối lượng (24h)
439,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:59 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00106152 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00106152 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00001062
BCH
0.1
ARB
0,00010615
BCH
1
ARB
0,00106152
BCH
2
ARB
0,00212304
BCH
3
ARB
0,00318456
BCH
5
ARB
0,00530760
BCH
10
ARB
0,01061520
BCH
20
ARB
0,02123040
BCH
25
ARB
0,02653800
BCH
50
ARB
0,05307600
BCH
100
ARB
0,10615200
BCH
250
ARB
0,26538000
BCH
500
ARB
0,53076000
BCH
1000
ARB
1,061520
BCH
2500
ARB
2,653800
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
9,420454
ARB
0.1
BCH
94,2045
ARB
1
BCH
942,045
ARB
2
BCH
1.884,091
ARB
3
BCH
2.826,136
ARB
5
BCH
4.710,227
ARB
10
BCH
9.420,454
ARB
20
BCH
18.840,907
ARB
25
BCH
23.551,134
ARB
50
BCH
47.102,268
ARB
100
BCH
94.204,537
ARB
250
BCH
235.511,342
ARB
500
BCH
471.022,684
ARB
1000
BCH
942.045,369
ARB
2500
BCH
2.355.113,422
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 22:59:07 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC