Chuyển đổi 10 BCH sang ARB
Chuyển đổi 10 BCH sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:00, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang tăng trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00086802 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 946.102 BCH. Arbitrum giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.62%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.295.780.056 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 53.
Vốn hóa thị trường
4,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,3 T US$
Khối lượng (24h)
946,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:00 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00086802 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00086802 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash
ARB
BCH
0.01
ARB
0,00000868
BCH
0.1
ARB
0,00008680
BCH
1
ARB
0,00086802
BCH
2
ARB
0,00173604
BCH
3
ARB
0,00260406
BCH
5
ARB
0,00434010
BCH
10
ARB
0,00868020
BCH
20
ARB
0,01736040
BCH
25
ARB
0,02170050
BCH
50
ARB
0,04340100
BCH
100
ARB
0,08680200
BCH
250
ARB
0,21700500
BCH
500
ARB
0,43401000
BCH
1000
ARB
0,86802000
BCH
2500
ARB
2,170050
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum
BCH
ARB
0.01
BCH
11,5205
ARB
0.1
BCH
115,205
ARB
1
BCH
1.152,047
ARB
2
BCH
2.304,094
ARB
3
BCH
3.456,142
ARB
5
BCH
5.760,236
ARB
10
BCH
11.520,472
ARB
20
BCH
23.040,944
ARB
25
BCH
28.801,18
ARB
50
BCH
57.602,359
ARB
100
BCH
115.204,719
ARB
250
BCH
288.011,797
ARB
500
BCH
576.023,594
ARB
1000
BCH
1.152.047,188
ARB
2500
BCH
2.880.117,97
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 01:00:33 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC