Chuyển đổi 10 BCH sang ARB
Chuyển đổi 10 BCH sang ARB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0,001 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00099566 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 516.350 BCH. Arbitrum tăng +0.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.56%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 4.861.797.072 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 67.
Vốn hóa thị trường
4,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
4,86 T US$
Khối lượng (24h)
516,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00099566 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00099566 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash

ARB

BCH
0.01
ARB
0,00000996
BCH
0.1
ARB
0,00009957
BCH
1
ARB
0,00099566
BCH
2
ARB
0,00199132
BCH
3
ARB
0,00298698
BCH
5
ARB
0,00497830
BCH
10
ARB
0,00995660
BCH
20
ARB
0,01991320
BCH
25
ARB
0,02489150
BCH
50
ARB
0,04978300
BCH
100
ARB
0,09956600
BCH
250
ARB
0,24891500
BCH
500
ARB
0,49783000
BCH
1000
ARB
0,99566000
BCH
2500
ARB
2,489150
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum

BCH

ARB
0.01
BCH
10,0436
ARB
0.1
BCH
100,436
ARB
1
BCH
1.004,359
ARB
2
BCH
2.008,718
ARB
3
BCH
3.013,077
ARB
5
BCH
5.021,795
ARB
10
BCH
10.043,589
ARB
20
BCH
20.087,178
ARB
25
BCH
25.108,973
ARB
50
BCH
50.217,946
ARB
100
BCH
100.435,892
ARB
250
BCH
251.089,729
ARB
500
BCH
502.179,459
ARB
1000
BCH
1.004.358,918
ARB
2500
BCH
2.510.897,294
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 03:52:32 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC