Chuyển đổi 1 ARB thành BCH
Chuyển đổi 1 ARB sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 ARB bằng 0,002 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:26, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00193525 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 586.297 BCH. Arbitrum giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB tăng +0.39%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.339.278.542 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là .
Vốn hóa thị trường
6,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
3,34 T US$
Khối lượng (24h)
586,3 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:26 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00193525 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00193525 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum thành Bitcoin Cash
![arb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/16547/small/arb.jpg?1721358242)
ARB
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
ARB
0,00001935
BCH
0.1
ARB
0,00019353
BCH
1
ARB
0,00193525
BCH
2
ARB
0,00387050
BCH
3
ARB
0,00580575
BCH
5
ARB
0,00967625
BCH
10
ARB
0,01935250
BCH
20
ARB
0,03870500
BCH
25
ARB
0,04838125
BCH
50
ARB
0,09676250
BCH
100
ARB
0,19352500
BCH
250
ARB
0,48381250
BCH
500
ARB
0,96762500
BCH
1000
ARB
1,935250
BCH
2500
ARB
4,838125
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Arbitrum
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![arb](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/16547/small/arb.jpg?1721358242)
ARB
0.01
BCH
5,167291
ARB
0.1
BCH
51,6729
ARB
1
BCH
516,729
ARB
2
BCH
1.033,458
ARB
3
BCH
1.550,187
ARB
5
BCH
2.583,646
ARB
10
BCH
5.167,291
ARB
20
BCH
10.334,582
ARB
25
BCH
12.918,228
ARB
50
BCH
25.836,455
ARB
100
BCH
51.672,91
ARB
250
BCH
129.182,276
ARB
500
BCH
258.364,552
ARB
1000
BCH
516.729,105
ARB
2500
BCH
1.291.822,762
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
ARB-BCH page created at 23:26:53 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:26:53 26/7/2024 UTC