Chuyển đổi 1 ARB sang BCH
Chuyển đổi 1 ARB sang BCH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ARB tương đương 0 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:39, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ ARB đến BCH
Theo dõi
22:39, 22 tháng 12, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của ARB ( Arbitrum )
ARB đang giảm trong tuần này
Arbitrum giá hôm nay là 0,00031495 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.103 BCH. Arbitrum tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ARB giảm -0.03%. Tổng cung của Arbitrum là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 5.719.286.371 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ARB là 93.
Vốn hóa thị trường
1,8 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
5,72 T US$
Khối lượng (24h)
163,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:39 , việc chuyển đổi 1 Arbitrum (ARB) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00031495 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ARB = 0,00031495 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ARB.
Công cụ tính giá từ ARB sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Arbitrum sang Bitcoin Cash
ARB
BCH
0.01
ARB
0,00000315
BCH
0.1
ARB
0,00003150
BCH
1
ARB
0,00031495
BCH
2
ARB
0,00062990
BCH
3
ARB
0,00094485
BCH
5
ARB
0,00157475
BCH
10
ARB
0,00314950
BCH
20
ARB
0,00629900
BCH
25
ARB
0,00787375
BCH
50
ARB
0,01574750
BCH
100
ARB
0,03149500
BCH
250
ARB
0,07873750
BCH
500
ARB
0,15747500
BCH
1000
ARB
0,31495000
BCH
2500
ARB
0,78737500
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Arbitrum
BCH
ARB
0.01
BCH
31,7511
ARB
0.1
BCH
317,511
ARB
1
BCH
3.175,107
ARB
2
BCH
6.350,214
ARB
3
BCH
9.525,321
ARB
5
BCH
15.875,536
ARB
10
BCH
31.751,072
ARB
20
BCH
63.502,143
ARB
25
BCH
79.377,679
ARB
50
BCH
158.755,358
ARB
100
BCH
317.510,716
ARB
250
BCH
793.776,79
ARB
500
BCH
1.587.553,58
ARB
1000
BCH
3.175.107,16
ARB
2500
BCH
7.937.767,9
ARB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ARB/AED
ARB/ARS
ARB/AUD
ARB/BDT
ARB/BHD
ARB/BMD
ARB/BNB
ARB/BRL
ARB/BTC
ARB/CAD
ARB/CHF
ARB/CLP
ARB/CNY
ARB/CZK
ARB/DKK
ARB/DOT
ARB/EOS
ARB/ETH
ARB/EUR
ARB/GBP
ARB/HKD
ARB/HUF
ARB/IDR
ARB/ILS
ARB/INR
ARB/JPY
ARB/KRW
ARB/KWD
ARB/LKR
ARB/LTC
ARB/MMK
ARB/MXN
ARB/MYR
ARB/NGN
ARB/NOK
ARB/NZD
ARB/PHP
ARB/PKR
ARB/PLN
ARB/RUB
ARB/SAR
ARB/SEK
ARB/SGD
ARB/THB
ARB/TRY
ARB/TWD
ARB/UAH
ARB/USD
ARB/VEF
ARB/VND
ARB/XAG
ARB/XAU
ARB/XDR
ARB/XLM
ARB/XRP
ARB/YFI
ARB/ZAR
ARB/LINK
ARB/SATS
ARB/BITS
Trang ARB-BCH được tạo vào lúc 22:39:23 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC