Chuyển đổi 5 ETH sang DOT
Chuyển đổi 5 ETH sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00234033 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.887 ETH. Polkadot tăng +6.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.61%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 24.
Vốn hóa thị trường
3,55 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
118,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00234033 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00234033 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00002340
ETH
0.1
DOT
0,00023403
ETH
1
DOT
0,00234033
ETH
2
DOT
0,00468066
ETH
3
DOT
0,00702099
ETH
5
DOT
0,01170165
ETH
10
DOT
0,02340330
ETH
20
DOT
0,04680660
ETH
25
DOT
0,05850825
ETH
50
DOT
0,11701650
ETH
100
DOT
0,23403300
ETH
250
DOT
0,58508250
ETH
500
DOT
1,170165
ETH
1000
DOT
2,340330
ETH
2500
DOT
5,850825
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
4,272902
DOT
0.1
ETH
42,7290
DOT
1
ETH
427,290
DOT
2
ETH
854,580
DOT
3
ETH
1.281,871
DOT
5
ETH
2.136,451
DOT
10
ETH
4.272,902
DOT
20
ETH
8.545,803
DOT
25
ETH
10.682,254
DOT
50
ETH
21.364,508
DOT
100
ETH
42.729,017
DOT
250
ETH
106.822,542
DOT
500
ETH
213.645,084
DOT
1000
ETH
427.290,168
DOT
2500
ETH
1.068.225,421
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 00:30:30 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC