Chuyển đổi 5 ETH sang DOT
Chuyển đổi 5 ETH sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:14, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang tăng trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00219973 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.827 ETH. Polkadot tăng +3.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.93%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 26.
Vốn hóa thị trường
3,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
106,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:14 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00219973 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00219973 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00002200
ETH
0.1
DOT
0,00021997
ETH
1
DOT
0,00219973
ETH
2
DOT
0,00439946
ETH
3
DOT
0,00659919
ETH
5
DOT
0,01099865
ETH
10
DOT
0,02199730
ETH
20
DOT
0,04399460
ETH
25
DOT
0,05499325
ETH
50
DOT
0,10998650
ETH
100
DOT
0,21997300
ETH
250
DOT
0,54993250
ETH
500
DOT
1,099865
ETH
1000
DOT
2,199730
ETH
2500
DOT
5,499325
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
4,546012
DOT
0.1
ETH
45,4601
DOT
1
ETH
454,601
DOT
2
ETH
909,202
DOT
3
ETH
1.363,804
DOT
5
ETH
2.273,006
DOT
10
ETH
4.546,012
DOT
20
ETH
9.092,025
DOT
25
ETH
11.365,031
DOT
50
ETH
22.730,062
DOT
100
ETH
45.460,125
DOT
250
ETH
113.650,312
DOT
500
ETH
227.300,623
DOT
1000
ETH
454.601,247
DOT
2500
ETH
1.136.503,116
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 17:14:40 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC