Chuyển đổi 1 DOT sang ETH
Chuyển đổi 1 DOT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:46, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00071395 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.809,0 ETH. Polkadot giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.68%. Tổng cung của Polkadot là 1.642.389.062,89 US$ và tổng cung lưu thông là 1.642.388.598,93 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 43.
Vốn hóa thị trường
1,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,64 T US$
Khối lượng (24h)
51,81 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:46 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00071395 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00071395 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum
DOT
ETH
0.01
DOT
0,00000714
ETH
0.1
DOT
0,00007140
ETH
1
DOT
0,00071395
ETH
2
DOT
0,00142790
ETH
3
DOT
0,00214185
ETH
5
DOT
0,00356975
ETH
10
DOT
0,00713950
ETH
20
DOT
0,01427900
ETH
25
DOT
0,01784875
ETH
50
DOT
0,03569750
ETH
100
DOT
0,07139500
ETH
250
DOT
0,17848750
ETH
500
DOT
0,35697500
ETH
1000
DOT
0,71395000
ETH
2500
DOT
1,784875
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot
ETH
DOT
0.01
ETH
14,0066
DOT
0.1
ETH
140,066
DOT
1
ETH
1.400,658
DOT
2
ETH
2.801,317
DOT
3
ETH
4.201,975
DOT
5
ETH
7.003,292
DOT
10
ETH
14.006,583
DOT
20
ETH
28.013,166
DOT
25
ETH
35.016,458
DOT
50
ETH
70.032,915
DOT
100
ETH
140.065,831
DOT
250
ETH
350.164,577
DOT
500
ETH
700.329,155
DOT
1000
ETH
1.400.658,309
DOT
2500
ETH
3.501.645,774
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 21:46:39 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC