Chuyển đổi 1 DOT sang ETH
Chuyển đổi 1 DOT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00085704 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.240,0 ETH. Polkadot tăng +1.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.39%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 35.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
61,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085704 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00085704 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00000857
ETH
0.1
DOT
0,00008570
ETH
1
DOT
0,00085704
ETH
2
DOT
0,00171408
ETH
3
DOT
0,00257112
ETH
5
DOT
0,00428520
ETH
10
DOT
0,00857040
ETH
20
DOT
0,01714080
ETH
25
DOT
0,02142600
ETH
50
DOT
0,04285200
ETH
100
DOT
0,08570400
ETH
250
DOT
0,21426000
ETH
500
DOT
0,42852000
ETH
1000
DOT
0,85704000
ETH
2500
DOT
2,142600
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
11,6681
DOT
0.1
ETH
116,681
DOT
1
ETH
1.166,807
DOT
2
ETH
2.333,613
DOT
3
ETH
3.500,42
DOT
5
ETH
5.834,033
DOT
10
ETH
11.668,067
DOT
20
ETH
23.336,134
DOT
25
ETH
29.170,167
DOT
50
ETH
58.340,334
DOT
100
ETH
116.680,668
DOT
250
ETH
291.701,671
DOT
500
ETH
583.403,342
DOT
1000
ETH
1.166.806,683
DOT
2500
ETH
2.917.016,709
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 07:48:22 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC