Chuyển đổi 0.01 ETH sang DOT
Chuyển đổi 0.01 ETH sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00220389 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 144.533 ETH. Polkadot tăng +0.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.47%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 25.
Vốn hóa thị trường
3,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
144,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00220389 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00220389 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00002204
ETH
0.1
DOT
0,00022039
ETH
1
DOT
0,00220389
ETH
2
DOT
0,00440778
ETH
3
DOT
0,00661167
ETH
5
DOT
0,01101945
ETH
10
DOT
0,02203890
ETH
20
DOT
0,04407780
ETH
25
DOT
0,05509725
ETH
50
DOT
0,11019450
ETH
100
DOT
0,22038900
ETH
250
DOT
0,55097250
ETH
500
DOT
1,101945
ETH
1000
DOT
2,203890
ETH
2500
DOT
5,509725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
4,537432
DOT
0.1
ETH
45,3743
DOT
1
ETH
453,743
DOT
2
ETH
907,486
DOT
3
ETH
1.361,229
DOT
5
ETH
2.268,716
DOT
10
ETH
4.537,432
DOT
20
ETH
9.074,863
DOT
25
ETH
11.343,579
DOT
50
ETH
22.687,158
DOT
100
ETH
45.374,315
DOT
250
ETH
113.435,789
DOT
500
ETH
226.871,577
DOT
1000
ETH
453.743,154
DOT
2500
ETH
1.134.357,885
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 23:29:07 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC