Chuyển đổi 1000 DOT sang ETH
Chuyển đổi 1000 DOT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT bằng 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:02, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00160657 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.170,0 ETH. Polkadot giảm -2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT giảm -0.15%. Tổng cung của Polkadot là 1.507.042.537,35 US$ và tổng cung lưu thông là 1.426.093.404,42 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 20.
Vốn hóa thị trường
2,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,43 T US$
Khối lượng (24h)
53,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:02 , việc chuyển đổi 1000 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.60657 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00160657 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum
DOT
ETH
0.01
DOT
0,00001607
ETH
0.1
DOT
0,00016066
ETH
1
DOT
0,00160657
ETH
2
DOT
0,00321314
ETH
3
DOT
0,00481971
ETH
5
DOT
0,00803285
ETH
10
DOT
0,01606570
ETH
20
DOT
0,03213140
ETH
25
DOT
0,04016425
ETH
50
DOT
0,08032850
ETH
100
DOT
0,16065700
ETH
250
DOT
0,40164250
ETH
500
DOT
0,80328500
ETH
1000
DOT
1,606570
ETH
2500
DOT
4,016425
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot
ETH
DOT
0.01
ETH
6,224441
DOT
0.1
ETH
62,2444
DOT
1
ETH
622,444
DOT
2
ETH
1.244,888
DOT
3
ETH
1.867,332
DOT
5
ETH
3.112,22
DOT
10
ETH
6.224,441
DOT
20
ETH
12.448,882
DOT
25
ETH
15.561,102
DOT
50
ETH
31.122,204
DOT
100
ETH
62.244,409
DOT
250
ETH
155.611,022
DOT
500
ETH
311.222,044
DOT
1000
ETH
622.444,089
DOT
2500
ETH
1.556.110,222
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 03:02:02 18/10/2024
Last Updated at 03:02:02 18/10/2024 UTC