Chuyển đổi 5 DOT sang ETH
Chuyển đổi 5 DOT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:27, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00133211 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.413,0 ETH. Polkadot giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.36%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 33.
Vốn hóa thị trường
2,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
45,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:27 , việc chuyển đổi 5 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00666055 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00133211 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00001332
ETH
0.1
DOT
0,00013321
ETH
1
DOT
0,00133211
ETH
2
DOT
0,00266422
ETH
3
DOT
0,00399633
ETH
5
DOT
0,00666055
ETH
10
DOT
0,01332110
ETH
20
DOT
0,02664220
ETH
25
DOT
0,03330275
ETH
50
DOT
0,06660550
ETH
100
DOT
0,13321100
ETH
250
DOT
0,33302750
ETH
500
DOT
0,66605500
ETH
1000
DOT
1,332110
ETH
2500
DOT
3,330275
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
7,506888
DOT
0.1
ETH
75,0689
DOT
1
ETH
750,689
DOT
2
ETH
1.501,378
DOT
3
ETH
2.252,066
DOT
5
ETH
3.753,444
DOT
10
ETH
7.506,888
DOT
20
ETH
15.013,775
DOT
25
ETH
18.767,219
DOT
50
ETH
37.534,438
DOT
100
ETH
75.068,876
DOT
250
ETH
187.672,189
DOT
500
ETH
375.344,378
DOT
1000
ETH
750.688,757
DOT
2500
ETH
1.876.721,892
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 19:27:03 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC