Chuyển đổi 5 DOT sang ETH
Chuyển đổi 5 DOT sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:02, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00093990 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.321,0 ETH. Polkadot giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.31%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 35.
Vốn hóa thị trường
1,43 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
48,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:02 , việc chuyển đổi 5 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0046995000000000006 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00093990 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00000940
ETH
0.1
DOT
0,00009399
ETH
1
DOT
0,00093990
ETH
2
DOT
0,00187980
ETH
3
DOT
0,00281970
ETH
5
DOT
0,00469950
ETH
10
DOT
0,00939900
ETH
20
DOT
0,01879800
ETH
25
DOT
0,02349750
ETH
50
DOT
0,04699500
ETH
100
DOT
0,09399000
ETH
250
DOT
0,23497500
ETH
500
DOT
0,46995000
ETH
1000
DOT
0,93990000
ETH
2500
DOT
2,349750
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
10,6394
DOT
0.1
ETH
106,394
DOT
1
ETH
1.063,943
DOT
2
ETH
2.127,886
DOT
3
ETH
3.191,829
DOT
5
ETH
5.319,715
DOT
10
ETH
10.639,43
DOT
20
ETH
21.278,859
DOT
25
ETH
26.598,574
DOT
50
ETH
53.197,149
DOT
100
ETH
106.394,297
DOT
250
ETH
265.985,743
DOT
500
ETH
531.971,486
DOT
1000
ETH
1.063.942,973
DOT
2500
ETH
2.659.857,432
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 11:02:28 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC