Chuyển đổi 1 ETH sang DOT
Chuyển đổi 1 ETH sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 1 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00075869 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.986,0 ETH. Polkadot tăng +1.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.39%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 42.
Vốn hóa thị trường
1,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
56,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:31 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00075869 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00075869 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum
DOT
ETH
0.01
DOT
0,00000759
ETH
0.1
DOT
0,00007587
ETH
1
DOT
0,00075869
ETH
2
DOT
0,00151738
ETH
3
DOT
0,00227607
ETH
5
DOT
0,00379345
ETH
10
DOT
0,00758690
ETH
20
DOT
0,01517380
ETH
25
DOT
0,01896725
ETH
50
DOT
0,03793450
ETH
100
DOT
0,07586900
ETH
250
DOT
0,18967250
ETH
500
DOT
0,37934500
ETH
1000
DOT
0,75869000
ETH
2500
DOT
1,896725
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot
ETH
DOT
0.01
ETH
13,1806
DOT
0.1
ETH
131,806
DOT
1
ETH
1.318,061
DOT
2
ETH
2.636,123
DOT
3
ETH
3.954,184
DOT
5
ETH
6.590,307
DOT
10
ETH
13.180,614
DOT
20
ETH
26.361,228
DOT
25
ETH
32.951,535
DOT
50
ETH
65.903,07
DOT
100
ETH
131.806,14
DOT
250
ETH
329.515,349
DOT
500
ETH
659.030,698
DOT
1000
ETH
1.318.061,395
DOT
2500
ETH
3.295.153,488
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 15:31:28 1/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC