Chuyển đổi 1 ETH sang DOT
Chuyển đổi 1 ETH sang DOT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 DOT tương đương 0,001 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:32, 15 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của DOT ( Polkadot )
DOT đang giảm trong tuần này
Polkadot giá hôm nay là 0,00130903 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.000 ETH. Polkadot giảm -1.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của DOT tăng +0.35%. Tổng cung của Polkadot là 1.522.267.060 US$ và tổng cung lưu thông là 1.522.267.060 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của DOT là 31.
Vốn hóa thị trường
1,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
1,52 T US$
Khối lượng (24h)
108 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:32 , việc chuyển đổi 1 Polkadot (DOT) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00130903 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 DOT = 0,00130903 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng DOT.
Công cụ tính giá từ DOT sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Polkadot sang Ethereum

DOT

ETH
0.01
DOT
0,00001309
ETH
0.1
DOT
0,00013090
ETH
1
DOT
0,00130903
ETH
2
DOT
0,00261806
ETH
3
DOT
0,00392709
ETH
5
DOT
0,00654515
ETH
10
DOT
0,01309030
ETH
20
DOT
0,02618060
ETH
25
DOT
0,03272575
ETH
50
DOT
0,06545150
ETH
100
DOT
0,13090300
ETH
250
DOT
0,32725750
ETH
500
DOT
0,65451500
ETH
1000
DOT
1,309030
ETH
2500
DOT
3,272575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Polkadot

ETH

DOT
0.01
ETH
7,639244
DOT
0.1
ETH
76,3924
DOT
1
ETH
763,924
DOT
2
ETH
1.527,849
DOT
3
ETH
2.291,773
DOT
5
ETH
3.819,622
DOT
10
ETH
7.639,244
DOT
20
ETH
15.278,489
DOT
25
ETH
19.098,111
DOT
50
ETH
38.196,222
DOT
100
ETH
76.392,443
DOT
250
ETH
190.981,108
DOT
500
ETH
381.962,216
DOT
1000
ETH
763.924,433
DOT
2500
ETH
1.909.811,081
DOT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
DOT/AED
DOT/ARS
DOT/AUD
DOT/BCH
DOT/BDT
DOT/BHD
DOT/BMD
DOT/BNB
DOT/BRL
DOT/BTC
DOT/CAD
DOT/CHF
DOT/CLP
DOT/CNY
DOT/CZK
DOT/DKK
DOT/DOT
DOT/EOS
DOT/EUR
DOT/GBP
DOT/HKD
DOT/HUF
DOT/IDR
DOT/ILS
DOT/INR
DOT/JPY
DOT/KRW
DOT/KWD
DOT/LKR
DOT/LTC
DOT/MMK
DOT/MXN
DOT/MYR
DOT/NGN
DOT/NOK
DOT/NZD
DOT/PHP
DOT/PKR
DOT/PLN
DOT/RUB
DOT/SAR
DOT/SEK
DOT/SGD
DOT/THB
DOT/TRY
DOT/TWD
DOT/UAH
DOT/USD
DOT/VEF
DOT/VND
DOT/XAG
DOT/XAU
DOT/XDR
DOT/XLM
DOT/XRP
DOT/YFI
DOT/ZAR
DOT/LINK
DOT/SATS
DOT/BITS
Trang DOT-ETH được tạo vào lúc 20:32:02 15/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC