Chuyển đổi 2 BCH thành ETC
Chuyển đổi 2 BCH sang ETC theo tỷ giá hối đoái thực
1 ETC bằng 0,061 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:10, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang tăng trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,06054304 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.534 BCH. Ethereum Classic giảm -0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC tăng +0.08%. Tổng cung của Ethereum Classic là 210.700.000 US$ và tổng cung lưu thông là 147.756.875,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là .
Vốn hóa thị trường
8,94 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
147,76 Tr US$
Khối lượng (24h)
252,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:10 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06054304 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,06054304 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic thành Bitcoin Cash
![etc](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/453/small/ethereum-classic-logo.png?1696501717)
ETC
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
0.01
ETC
0,00060543
BCH
0.1
ETC
0,00605430
BCH
1
ETC
0,06054304
BCH
2
ETC
0,12108608
BCH
3
ETC
0,18162912
BCH
5
ETC
0,30271520
BCH
10
ETC
0,60543040
BCH
20
ETC
1,210861
BCH
25
ETC
1,513576
BCH
50
ETC
3,027152
BCH
100
ETC
6,054304
BCH
250
ETC
15,1358
BCH
500
ETC
30,2715
BCH
1000
ETC
60,5430
BCH
2500
ETC
151,358
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash thành Ethereum Classic
![bch](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/780/small/bitcoin-cash-circle.png?1696501932)
BCH
![etc](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/453/small/ethereum-classic-logo.png?1696501717)
ETC
0.01
BCH
0,16517175
ETC
0.1
BCH
1,651718
ETC
1
BCH
16,5172
ETC
2
BCH
33,0344
ETC
3
BCH
49,5515
ETC
5
BCH
82,5859
ETC
10
BCH
165,172
ETC
20
BCH
330,344
ETC
25
BCH
412,929
ETC
50
BCH
825,859
ETC
100
BCH
1.651,718
ETC
250
BCH
4.129,294
ETC
500
BCH
8.258,588
ETC
1000
BCH
16.517,175
ETC
2500
BCH
41.292,938
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAG
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
ETC-BCH page created at 17:10:42 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:10:42 2/7/2024 UTC