Chuyển đổi 100 XAG sang ETC
Chuyển đổi 100 XAG sang ETC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ETC tương đương 0,222 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:32, 11 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ETC ( Ethereum Classic )
ETC đang giảm trong tuần này
Ethereum Classic giá hôm nay là 0,22199300 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.144.244 XAG. Ethereum Classic giảm -3.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ETC giảm -0.79%. Tổng cung của Ethereum Classic là 154.667.969,95 US$ và tổng cung lưu thông là 154.667.354,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ETC là 57.
Vốn hóa thị trường
34,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
154,67 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,14 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:32 , việc chuyển đổi 1 Ethereum Classic (ETC) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.221993 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ETC = 0,22199300 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng ETC.
Công cụ tính giá từ ETC sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Ethereum Classic sang Silver Ounce
ETC
XAG
0.01
ETC
0,00221993
XAG
0.1
ETC
0,02219930
XAG
1
ETC
0,22199300
XAG
2
ETC
0,44398600
XAG
3
ETC
0,66597900
XAG
5
ETC
1,109965
XAG
10
ETC
2,219930
XAG
20
ETC
4,439860
XAG
25
ETC
5,549825
XAG
50
ETC
11,0997
XAG
100
ETC
22,1993
XAG
250
ETC
55,4983
XAG
500
ETC
110,997
XAG
1000
ETC
221,993
XAG
2500
ETC
554,983
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Ethereum Classic
XAG
ETC
0.01
XAG
0,04504647
ETC
0.1
XAG
0,45046465
ETC
1
XAG
4,504647
ETC
2
XAG
9,009293
ETC
3
XAG
13,5139
ETC
5
XAG
22,5232
ETC
10
XAG
45,0465
ETC
20
XAG
90,0929
ETC
25
XAG
112,616
ETC
50
XAG
225,232
ETC
100
XAG
450,465
ETC
250
XAG
1.126,162
ETC
500
XAG
2.252,323
ETC
1000
XAG
4.504,647
ETC
2500
XAG
11.261,616
ETC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ETC/AED
ETC/ARS
ETC/AUD
ETC/BCH
ETC/BDT
ETC/BHD
ETC/BMD
ETC/BNB
ETC/BRL
ETC/BTC
ETC/CAD
ETC/CHF
ETC/CLP
ETC/CNY
ETC/CZK
ETC/DKK
ETC/DOT
ETC/EOS
ETC/ETH
ETC/EUR
ETC/GBP
ETC/HKD
ETC/HUF
ETC/IDR
ETC/ILS
ETC/INR
ETC/JPY
ETC/KRW
ETC/KWD
ETC/LKR
ETC/LTC
ETC/MMK
ETC/MXN
ETC/MYR
ETC/NGN
ETC/NOK
ETC/NZD
ETC/PHP
ETC/PKR
ETC/PLN
ETC/RUB
ETC/SAR
ETC/SEK
ETC/SGD
ETC/THB
ETC/TRY
ETC/TWD
ETC/UAH
ETC/USD
ETC/VEF
ETC/VND
ETC/XAU
ETC/XDR
ETC/XLM
ETC/XRP
ETC/YFI
ETC/ZAR
ETC/LINK
ETC/SATS
ETC/BITS
Trang ETC-XAG được tạo vào lúc 03:32:21 11/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC