Chuyển đổi 10 FIL sang BDT
Chuyển đổi 10 FIL sang BDT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 290,58 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:18, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 290,580 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.549.770.536 BDT. Filecoin giảm -1.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.87%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.127.905 US$ và tổng cung lưu thông là 684.649.861 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 79.
Vốn hóa thị trường
199,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
684,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:18 , việc chuyển đổi 10 Filecoin (FIL) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2905.7999999999997 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 290,580 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Bangladeshi Taka
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Filecoin
BDT

FIL
0.01
BDT
0,00003441
FIL
0.1
BDT
0,00034414
FIL
1
BDT
0,00344139
FIL
2
BDT
0,00688279
FIL
3
BDT
0,01032418
FIL
5
BDT
0,01720697
FIL
10
BDT
0,03441393
FIL
20
BDT
0,06882786
FIL
25
BDT
0,08603483
FIL
50
BDT
0,17206965
FIL
100
BDT
0,34413931
FIL
250
BDT
0,86034827
FIL
500
BDT
1,720697
FIL
1000
BDT
3,441393
FIL
2500
BDT
8,603483
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-BDT được tạo vào lúc 02:18:42 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC