Chuyển đổi 20 FIL sang PKR
Chuyển đổi 20 FIL sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 669,91 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 669,910 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.664.544.546 PKR. Filecoin giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL tăng +0.40%. Tổng cung của Filecoin là 1.959.547.654 US$ và tổng cung lưu thông là 655.251.630 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 63.
Vốn hóa thị trường
438,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
655,25 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 20 Filecoin (FIL) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13398.199999999999 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 669,910 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Filecoin
PKR

FIL
0.01
PKR
0,00001493
FIL
0.1
PKR
0,00014927
FIL
1
PKR
0,00149274
FIL
2
PKR
0,00298548
FIL
3
PKR
0,00447821
FIL
5
PKR
0,00746369
FIL
10
PKR
0,01492738
FIL
20
PKR
0,02985476
FIL
25
PKR
0,03731845
FIL
50
PKR
0,07463689
FIL
100
PKR
0,14927378
FIL
250
PKR
0,37318446
FIL
500
PKR
0,74636892
FIL
1000
PKR
1,492738
FIL
2500
PKR
3,731845
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAG
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-PKR được tạo vào lúc 05:38:16 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC