Chuyển đổi 1 XAU thành LDO
Chuyển đổi 1 XAU sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 26 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00100388 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.490,0 XAU. Lido DAO giảm -1.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.37%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.889.108,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
897,43 N US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
72,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00100388 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00100388 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Troy Ounce
LDO
XAU
0.01
LDO
0,00001004
XAU
0.1
LDO
0,00010039
XAU
1
LDO
0,00100388
XAU
2
LDO
0,00200776
XAU
3
LDO
0,00301164
XAU
5
LDO
0,00501940
XAU
10
LDO
0,01003880
XAU
20
LDO
0,02007760
XAU
25
LDO
0,02509700
XAU
50
LDO
0,05019400
XAU
100
LDO
0,10038800
XAU
250
LDO
0,25097000
XAU
500
LDO
0,50194000
XAU
1000
LDO
1,003880
XAU
2500
LDO
2,509700
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Lido DAO
XAU
LDO
0.01
XAU
9,961350
LDO
0.1
XAU
99,6135
LDO
1
XAU
996,135
LDO
2
XAU
1.992,27
LDO
3
XAU
2.988,405
LDO
5
XAU
4.980,675
LDO
10
XAU
9.961,35
LDO
20
XAU
19.922,7
LDO
25
XAU
24.903,375
LDO
50
XAU
49.806,75
LDO
100
XAU
99.613,5
LDO
250
XAU
249.033,749
LDO
500
XAU
498.067,498
LDO
1000
XAU
996.134,996
LDO
2500
XAU
2.490.337,491
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XAU page created at 01:22:38 26/6/2024 UTC
Last Updated at 01:22:38 26/6/2024 UTC