Chuyển đổi 50 LDO thành XAU
Chuyển đổi 50 LDO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:55, 25 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00104137 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.075 XAU. Lido DAO tăng +15.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.15%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.888.777,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
929,24 N US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
137,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:55 , việc chuyển đổi 50 Lido DAO (LDO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.052068500000000004 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00104137 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Troy Ounce
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
XAU
0.01
LDO
0,00001041
XAU
0.1
LDO
0,00010414
XAU
1
LDO
0,00104137
XAU
2
LDO
0,00208274
XAU
3
LDO
0,00312411
XAU
5
LDO
0,00520685
XAU
10
LDO
0,01041370
XAU
20
LDO
0,02082740
XAU
25
LDO
0,02603425
XAU
50
LDO
0,05206850
XAU
100
LDO
0,10413700
XAU
250
LDO
0,26034250
XAU
500
LDO
0,52068500
XAU
1000
LDO
1,041370
XAU
2500
LDO
2,603425
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Lido DAO
XAU
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
XAU
9,602735
LDO
0.1
XAU
96,0273
LDO
1
XAU
960,273
LDO
2
XAU
1.920,547
LDO
3
XAU
2.880,82
LDO
5
XAU
4.801,367
LDO
10
XAU
9.602,735
LDO
20
XAU
19.205,47
LDO
25
XAU
24.006,837
LDO
50
XAU
48.013,674
LDO
100
XAU
96.027,349
LDO
250
XAU
240.068,371
LDO
500
XAU
480.136,743
LDO
1000
XAU
960.273,486
LDO
2500
XAU
2.400.683,715
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XAU page created at 05:55:32 25/6/2024 UTC
Last Updated at 05:55:32 25/6/2024 UTC