Chuyển đổi 3 XAU thành LDO
Chuyển đổi 3 XAU sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 24 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00095310 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 74.122,0 XAU. Lido DAO giảm -1.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +2.28%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.888.492,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
849,07 N US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
74,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0009531 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00095310 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Troy Ounce
LDO
XAU
0.01
LDO
0,00000953
XAU
0.1
LDO
0,00009531
XAU
1
LDO
0,00095310
XAU
2
LDO
0,00190620
XAU
3
LDO
0,00285930
XAU
5
LDO
0,00476550
XAU
10
LDO
0,00953100
XAU
20
LDO
0,01906200
XAU
25
LDO
0,02382750
XAU
50
LDO
0,04765500
XAU
100
LDO
0,09531000
XAU
250
LDO
0,23827500
XAU
500
LDO
0,47655000
XAU
1000
LDO
0,95310000
XAU
2500
LDO
2,382750
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Lido DAO
XAU
LDO
0.01
XAU
10,4921
LDO
0.1
XAU
104,921
LDO
1
XAU
1.049,208
LDO
2
XAU
2.098,416
LDO
3
XAU
3.147,624
LDO
5
XAU
5.246,039
LDO
10
XAU
10.492,078
LDO
20
XAU
20.984,157
LDO
25
XAU
26.230,196
LDO
50
XAU
52.460,392
LDO
100
XAU
104.920,785
LDO
250
XAU
262.301,962
LDO
500
XAU
524.603,924
LDO
1000
XAU
1.049.207,848
LDO
2500
XAU
2.623.019,62
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XAU page created at 13:01:42 24/6/2024 UTC
Last Updated at 13:01:42 24/6/2024 UTC