Chuyển đổi 0.01 XAU thành LDO
Chuyển đổi 0.01 XAU sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:47, 26 tháng 6, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00101464 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.142,0 XAU. Lido DAO giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +1.07%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 892.889.125,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
906,15 N US$
Nguồn cung lưu thông
892,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
71,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:47 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00101464 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00101464 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Troy Ounce
LDO
XAU
0.01
LDO
0,00001015
XAU
0.1
LDO
0,00010146
XAU
1
LDO
0,00101464
XAU
2
LDO
0,00202928
XAU
3
LDO
0,00304392
XAU
5
LDO
0,00507320
XAU
10
LDO
0,01014640
XAU
20
LDO
0,02029280
XAU
25
LDO
0,02536600
XAU
50
LDO
0,05073200
XAU
100
LDO
0,10146400
XAU
250
LDO
0,25366000
XAU
500
LDO
0,50732000
XAU
1000
LDO
1,014640
XAU
2500
LDO
2,536600
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Lido DAO
XAU
LDO
0.01
XAU
9,855712
LDO
0.1
XAU
98,5571
LDO
1
XAU
985,571
LDO
2
XAU
1.971,142
LDO
3
XAU
2.956,714
LDO
5
XAU
4.927,856
LDO
10
XAU
9.855,712
LDO
20
XAU
19.711,425
LDO
25
XAU
24.639,281
LDO
50
XAU
49.278,562
LDO
100
XAU
98.557,124
LDO
250
XAU
246.392,809
LDO
500
XAU
492.785,619
LDO
1000
XAU
985.571,237
LDO
2500
XAU
2.463.928,093
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XAU page created at 01:47:02 26/6/2024 UTC
Last Updated at 01:47:02 26/6/2024 UTC