Chuyển đổi 0.1 XAU thành LDO
Chuyển đổi 0.1 XAU sang LDO theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:56, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00065788 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.280,0 XAU. Lido DAO tăng +2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.73%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 893.755.685,35 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là .
Vốn hóa thị trường
587,72 N US$
Nguồn cung lưu thông
893,76 Tr US$
Khối lượng (24h)
56,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:56 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00065788 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00065788 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO thành Troy Ounce
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
XAU
0.01
LDO
0,00000658
XAU
0.1
LDO
0,00006579
XAU
1
LDO
0,00065788
XAU
2
LDO
0,00131576
XAU
3
LDO
0,00197364
XAU
5
LDO
0,00328940
XAU
10
LDO
0,00657880
XAU
20
LDO
0,01315760
XAU
25
LDO
0,01644700
XAU
50
LDO
0,03289400
XAU
100
LDO
0,06578800
XAU
250
LDO
0,16447000
XAU
500
LDO
0,32894000
XAU
1000
LDO
0,65788000
XAU
2500
LDO
1,644700
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Lido DAO
XAU
![ldo](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/13573/small/Lido_DAO.png?1696513326)
LDO
0.01
XAU
15,2003
LDO
0.1
XAU
152,003
LDO
1
XAU
1.520,034
LDO
2
XAU
3.040,068
LDO
3
XAU
4.560,102
LDO
5
XAU
7.600,17
LDO
10
XAU
15.200,34
LDO
20
XAU
30.400,681
LDO
25
XAU
38.000,851
LDO
50
XAU
76.001,702
LDO
100
XAU
152.003,405
LDO
250
XAU
380.008,512
LDO
500
XAU
760.017,024
LDO
1000
XAU
1.520.034,049
LDO
2500
XAU
3.800.085,122
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
LDO-XAU page created at 23:56:37 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:56:37 26/7/2024 UTC