Chuyển đổi 2 CNY sang XMR
Chuyển đổi 2 CNY sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 2.639,21 CNY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:20, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 2.639,21 CN¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.002.718.261 CN¥. Monero tăng +0.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.03%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 26.
Vốn hóa thị trường
48,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:20 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang CNY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2639.21 CNY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 2.639,21 CN¥ CNY, trong khi 1 CNY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang CNY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Chinese Yuan
XMR
CNY
0.01
XMR
26,3921
CNY
0.1
XMR
263,921
CNY
1
XMR
2.639,21
CNY
2
XMR
5.278,42
CNY
3
XMR
7.917,63
CNY
5
XMR
13.196,05
CNY
10
XMR
26.392,1
CNY
20
XMR
52.784,2
CNY
25
XMR
65.980,25
CNY
50
XMR
131.960,5
CNY
100
XMR
263.921
CNY
250
XMR
659.802,5
CNY
500
XMR
1.319.605
CNY
1000
XMR
2.639.210
CNY
2500
XMR
6.598.025
CNY
Chuyển đổi Chinese Yuan sang Monero
CNY
XMR
0.01
CNY
0,00000379
XMR
0.1
CNY
0,00003789
XMR
1
CNY
0,00037890
XMR
2
CNY
0,00075780
XMR
3
CNY
0,00113670
XMR
5
CNY
0,00189451
XMR
10
CNY
0,00378901
XMR
20
CNY
0,00757803
XMR
25
CNY
0,00947253
XMR
50
CNY
0,01894506
XMR
100
CNY
0,03789013
XMR
250
CNY
0,09472532
XMR
500
CNY
0,18945063
XMR
1000
CNY
0,37890126
XMR
2500
CNY
0,94725316
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-CNY được tạo vào lúc 21:20:02 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC