Chuyển đổi 2 RUB sang XMR
Chuyển đổi 2 RUB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 20.423 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:46, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 20.423,0 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.985.987.987 RUB. Monero giảm -8.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.38%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
377,86 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,99 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:46 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20423 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 20.423,0 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Russian Ruble

XMR
RUB
0.01
XMR
204,230
RUB
0.1
XMR
2.042,30
RUB
1
XMR
20.423,0
RUB
2
XMR
40.846,0
RUB
3
XMR
61.269,0
RUB
5
XMR
102.115
RUB
10
XMR
204.230
RUB
20
XMR
408.460
RUB
25
XMR
510.575
RUB
50
XMR
1.021.150
RUB
100
XMR
2.042.300
RUB
250
XMR
5.105.750
RUB
500
XMR
10.211.500
RUB
1000
XMR
20.423.000
RUB
2500
XMR
51.057.500
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Monero
RUB

XMR
0.01
RUB
0,00000049
XMR
0.1
RUB
0,00000490
XMR
1
RUB
0,00004896
XMR
2
RUB
0,00009793
XMR
3
RUB
0,00014689
XMR
5
RUB
0,00024482
XMR
10
RUB
0,00048964
XMR
20
RUB
0,00097929
XMR
25
RUB
0,00122411
XMR
50
RUB
0,00244822
XMR
100
RUB
0,00489644
XMR
250
RUB
0,01224110
XMR
500
RUB
0,02448220
XMR
1000
RUB
0,04896440
XMR
2500
RUB
0,12241101
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-RUB được tạo vào lúc 00:46:19 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC