Chuyển đổi 2 RUB sang XMR
Chuyển đổi 2 RUB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 28.490 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:31, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến RUB
Theo dõi
19:31, 22 tháng 11, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 28.490,0 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.110.575.373 RUB. Monero tăng +8.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.46%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
524,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:31 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28490 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 28.490,0 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Russian Ruble
XMR
RUB
0.01
XMR
284,900
RUB
0.1
XMR
2.849,00
RUB
1
XMR
28.490,0
RUB
2
XMR
56.980,0
RUB
3
XMR
85.470,0
RUB
5
XMR
142.450
RUB
10
XMR
284.900
RUB
20
XMR
569.800
RUB
25
XMR
712.250
RUB
50
XMR
1.424.500
RUB
100
XMR
2.849.000
RUB
250
XMR
7.122.500
RUB
500
XMR
14.245.000
RUB
1000
XMR
28.490.000
RUB
2500
XMR
71.225.000
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Monero
RUB
XMR
0.01
RUB
0,00000035
XMR
0.1
RUB
0,00000351
XMR
1
RUB
0,00003510
XMR
2
RUB
0,00007020
XMR
3
RUB
0,00010530
XMR
5
RUB
0,00017550
XMR
10
RUB
0,00035100
XMR
20
RUB
0,00070200
XMR
25
RUB
0,00087750
XMR
50
RUB
0,00175500
XMR
100
RUB
0,00351000
XMR
250
RUB
0,00877501
XMR
500
RUB
0,01755002
XMR
1000
RUB
0,03510004
XMR
2500
RUB
0,08775009
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-RUB được tạo vào lúc 19:31:19 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC