Chuyển đổi 2 RUB sang XMR
Chuyển đổi 2 RUB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 26.560 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:11, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 26.560,0 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.215.978.064 RUB. Monero giảm -0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.27%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
489,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:11 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26560 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 26.560,0 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Russian Ruble

XMR
RUB
0.01
XMR
265,600
RUB
0.1
XMR
2.656,00
RUB
1
XMR
26.560,0
RUB
2
XMR
53.120,0
RUB
3
XMR
79.680,0
RUB
5
XMR
132.800
RUB
10
XMR
265.600
RUB
20
XMR
531.200
RUB
25
XMR
664.000
RUB
50
XMR
1.328.000
RUB
100
XMR
2.656.000
RUB
250
XMR
6.640.000
RUB
500
XMR
13.280.000
RUB
1000
XMR
26.560.000
RUB
2500
XMR
66.400.000
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Monero
RUB

XMR
0.01
RUB
0,00000038
XMR
0.1
RUB
0,00000377
XMR
1
RUB
0,00003765
XMR
2
RUB
0,00007530
XMR
3
RUB
0,00011295
XMR
5
RUB
0,00018825
XMR
10
RUB
0,00037651
XMR
20
RUB
0,00075301
XMR
25
RUB
0,00094127
XMR
50
RUB
0,00188253
XMR
100
RUB
0,00376506
XMR
250
RUB
0,00941265
XMR
500
RUB
0,01882530
XMR
1000
RUB
0,03765060
XMR
2500
RUB
0,09412651
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-RUB được tạo vào lúc 22:11:29 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC