Chuyển đổi 5 RUB sang XMR
Chuyển đổi 5 RUB sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 17.942,43 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:54, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 17.942,43 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.448.932.406 RUB. Monero giảm -1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.38%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
330,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:54 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17942.43 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 17.942,43 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Russian Ruble

XMR
RUB
0.01
XMR
179,424
RUB
0.1
XMR
1.794,243
RUB
1
XMR
17.942,43
RUB
2
XMR
35.884,86
RUB
3
XMR
53.827,29
RUB
5
XMR
89.712,15
RUB
10
XMR
179.424,3
RUB
20
XMR
358.848,6
RUB
25
XMR
448.560,75
RUB
50
XMR
897.121,5
RUB
100
XMR
1.794.243
RUB
250
XMR
4.485.607,5
RUB
500
XMR
8.971.215
RUB
1000
XMR
17.942.430
RUB
2500
XMR
44.856.075
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Monero
RUB

XMR
0.01
RUB
0,00000056
XMR
0.1
RUB
0,00000557
XMR
1
RUB
0,00005573
XMR
2
RUB
0,00011147
XMR
3
RUB
0,00016720
XMR
5
RUB
0,00027867
XMR
10
RUB
0,00055734
XMR
20
RUB
0,00111468
XMR
25
RUB
0,00139335
XMR
50
RUB
0,00278669
XMR
100
RUB
0,00557338
XMR
250
RUB
0,01393345
XMR
500
RUB
0,02786691
XMR
1000
RUB
0,05573381
XMR
2500
RUB
0,13933453
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-RUB được tạo vào lúc 07:54:07 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC