Chuyển đổi 1 VEF sang XMR
Chuyển đổi 1 VEF sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 25,95 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:24, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 25,9500 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.334.727 VEF. Monero giảm -0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.73%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
478,74 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:24 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.95 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 25,9500 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Venezuelan bolívar fuerte
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Monero
VEF

XMR
0.01
VEF
0,00038536
XMR
0.1
VEF
0,00385356
XMR
1
VEF
0,03853565
XMR
2
VEF
0,07707129
XMR
3
VEF
0,11560694
XMR
5
VEF
0,19267823
XMR
10
VEF
0,38535645
XMR
20
VEF
0,77071291
XMR
25
VEF
0,96339114
XMR
50
VEF
1,926782
XMR
100
VEF
3,853565
XMR
250
VEF
9,633911
XMR
500
VEF
19,2678
XMR
1000
VEF
38,5356
XMR
2500
VEF
96,3391
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VEF được tạo vào lúc 02:24:22 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC