Chuyển đổi 0.1 XMR sang VEF
Chuyển đổi 0.1 XMR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 33,97 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:57, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 33,9700 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.360.060 VEF. Monero tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.02%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 28.
Vốn hóa thị trường
626,57 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:57 , việc chuyển đổi 0.1 Monero (XMR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.3970000000000002 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 33,9700 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Venezuelan bolívar fuerte
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Monero
VEF

XMR
0.01
VEF
0,00029438
XMR
0.1
VEF
0,00294377
XMR
1
VEF
0,02943774
XMR
2
VEF
0,05887548
XMR
3
VEF
0,08831322
XMR
5
VEF
0,14718870
XMR
10
VEF
0,29437739
XMR
20
VEF
0,58875478
XMR
25
VEF
0,73594348
XMR
50
VEF
1,471887
XMR
100
VEF
2,943774
XMR
250
VEF
7,359435
XMR
500
VEF
14,7189
XMR
1000
VEF
29,4377
XMR
2500
VEF
73,5943
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VEF được tạo vào lúc 09:57:42 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC