Chuyển đổi 0.1 XMR sang XLM
Chuyển đổi 0.1 XMR sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 799,106 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:37, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 799,106 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 523.515.529 XLM. Monero giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +1.38%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 38.
Vốn hóa thị trường
14,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
523,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:37 , việc chuyển đổi 0.1 Monero (XMR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79.9106 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 799,106 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Stellar

XMR

XLM
0.01
XMR
7,991060
XLM
0.1
XMR
79,9106
XLM
1
XMR
799,106
XLM
2
XMR
1.598,212
XLM
3
XMR
2.397,318
XLM
5
XMR
3.995,53
XLM
10
XMR
7.991,06
XLM
20
XMR
15.982,12
XLM
25
XMR
19.977,65
XLM
50
XMR
39.955,3
XLM
100
XMR
79.910,6
XLM
250
XMR
199.776,5
XLM
500
XMR
399.553
XLM
1000
XMR
799.106
XLM
2500
XMR
1.997.765
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Monero

XLM

XMR
0.01
XLM
0,00001251
XMR
0.1
XLM
0,00012514
XMR
1
XLM
0,00125140
XMR
2
XLM
0,00250280
XMR
3
XLM
0,00375420
XMR
5
XLM
0,00625699
XMR
10
XLM
0,01251398
XMR
20
XLM
0,02502797
XMR
25
XLM
0,03128496
XMR
50
XLM
0,06256992
XMR
100
XLM
0,12513984
XMR
250
XLM
0,31284961
XMR
500
XLM
0,62569922
XMR
1000
XLM
1,251398
XMR
2500
XLM
3,128496
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XLM được tạo vào lúc 08:37:16 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC