Chuyển đổi 2500 XLM sang XMR
Chuyển đổi 2500 XLM sang XMR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XMR tương đương 744,643 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:24, 6 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 744,643 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 272.198.101 XLM. Monero tăng -0.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.04%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 35.
Vốn hóa thị trường
13,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
272,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:24 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 744.643 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 744,643 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Stellar

XMR

XLM
0.01
XMR
7,446430
XLM
0.1
XMR
74,4643
XLM
1
XMR
744,643
XLM
2
XMR
1.489,286
XLM
3
XMR
2.233,929
XLM
5
XMR
3.723,215
XLM
10
XMR
7.446,43
XLM
20
XMR
14.892,86
XLM
25
XMR
18.616,075
XLM
50
XMR
37.232,15
XLM
100
XMR
74.464,3
XLM
250
XMR
186.160,75
XLM
500
XMR
372.321,5
XLM
1000
XMR
744.643
XLM
2500
XMR
1.861.607,5
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Monero

XLM

XMR
0.01
XLM
0,00001343
XMR
0.1
XLM
0,00013429
XMR
1
XLM
0,00134293
XMR
2
XLM
0,00268585
XMR
3
XLM
0,00402878
XMR
5
XLM
0,00671463
XMR
10
XLM
0,01342925
XMR
20
XLM
0,02685851
XMR
25
XLM
0,03357314
XMR
50
XLM
0,06714627
XMR
100
XLM
0,13429254
XMR
250
XLM
0,33573135
XMR
500
XLM
0,67146270
XMR
1000
XLM
1,342925
XMR
2500
XLM
3,357314
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XLM được tạo vào lúc 11:24:46 6/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC