Chuyển đổi 0.01 XRP sang UAH
Chuyển đổi 0.01 XRP sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 115,54 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:50, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 115,540 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 193.497.372.703 UAH. XRP giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.50%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
6,86 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
193,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
279,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:50 , việc chuyển đổi 0.01 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1554 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 115,540 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH

XRP
0.01
UAH
0,00008655
XRP
0.1
UAH
0,00086550
XRP
1
UAH
0,00865501
XRP
2
UAH
0,01731002
XRP
3
UAH
0,02596503
XRP
5
UAH
0,04327506
XRP
10
UAH
0,08655011
XRP
20
UAH
0,17310023
XRP
25
UAH
0,21637528
XRP
50
UAH
0,43275056
XRP
100
UAH
0,86550113
XRP
250
UAH
2,163753
XRP
500
UAH
4,327506
XRP
1000
UAH
8,655011
XRP
2500
UAH
21,6375
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 15:50:43 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC