Chuyển đổi 1 UAH sang XRP
Chuyển đổi 1 UAH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 119,43 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:08, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 119,430 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.226.982.331 UAH. XRP giảm -4.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.18%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
7,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
297,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
288,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:08 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 119.43 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 119,430 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH

XRP
0.01
UAH
0,00008373
XRP
0.1
UAH
0,00083731
XRP
1
UAH
0,00837311
XRP
2
UAH
0,01674621
XRP
3
UAH
0,02511932
XRP
5
UAH
0,04186553
XRP
10
UAH
0,08373106
XRP
20
UAH
0,16746211
XRP
25
UAH
0,20932764
XRP
50
UAH
0,41865528
XRP
100
UAH
0,83731056
XRP
250
UAH
2,093276
XRP
500
UAH
4,186553
XRP
1000
UAH
8,373106
XRP
2500
UAH
20,9328
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 23:08:35 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC