Chuyển đổi 10 UAH sang XRP
Chuyển đổi 10 UAH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 126,85 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:47, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 126,850 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 375.604.671.213 UAH. XRP tăng +5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.01%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
7,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
375,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
306,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:47 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 126.85 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 126,850 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH

XRP
0.01
UAH
0,00007883
XRP
0.1
UAH
0,00078833
XRP
1
UAH
0,00788333
XRP
2
UAH
0,01576665
XRP
3
UAH
0,02364998
XRP
5
UAH
0,03941663
XRP
10
UAH
0,07883327
XRP
20
UAH
0,15766654
XRP
25
UAH
0,19708317
XRP
50
UAH
0,39416634
XRP
100
UAH
0,78833268
XRP
250
UAH
1,970832
XRP
500
UAH
3,941663
XRP
1000
UAH
7,883327
XRP
2500
UAH
19,7083
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 19:47:40 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC