Chuyển đổi 5 UAH sang XRP
Chuyển đổi 5 UAH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 117,94 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 117,940 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 182.861.435.915 UAH. XRP giảm -3.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.59%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
7,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
182,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
286,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117.94 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 117,940 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH

XRP
0.01
UAH
0,00008479
XRP
0.1
UAH
0,00084789
XRP
1
UAH
0,00847889
XRP
2
UAH
0,01695778
XRP
3
UAH
0,02543666
XRP
5
UAH
0,04239444
XRP
10
UAH
0,08478888
XRP
20
UAH
0,16957775
XRP
25
UAH
0,21197219
XRP
50
UAH
0,42394438
XRP
100
UAH
0,84788876
XRP
250
UAH
2,119722
XRP
500
UAH
4,239444
XRP
1000
UAH
8,478888
XRP
2500
UAH
21,1972
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 01:19:00 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC