Chuyển đổi 500 UAH sang XRP
Chuyển đổi 500 UAH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 57,4 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:01, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến UAH
Theo dõi
14:01, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 57,4000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 788.151.060.223 UAH. XRP tăng +23.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.22%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
3,27 NT US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
788,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:01 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.4 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 57,4000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH
XRP
0.01
UAH
0,00017422
XRP
0.1
UAH
0,00174216
XRP
1
UAH
0,01742160
XRP
2
UAH
0,03484321
XRP
3
UAH
0,05226481
XRP
5
UAH
0,08710801
XRP
10
UAH
0,17421603
XRP
20
UAH
0,34843206
XRP
25
UAH
0,43554007
XRP
50
UAH
0,87108014
XRP
100
UAH
1,742160
XRP
250
UAH
4,355401
XRP
500
UAH
8,710801
XRP
1000
UAH
17,4216
XRP
2500
UAH
43,5540
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 14:01:45 22/11/2024
Last Updated at 14:01:45 22/11/2024 UTC