Chuyển đổi 2500 UAH sang XRP
Chuyển đổi 2500 UAH sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 60,35 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:06, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 60,3500 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 529.377.983.739 UAH. XRP tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -1.28%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
3,44 NT US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
529,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
145,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:06 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 60.35 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 60,3500 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH
XRP
0.01
UAH
0,00016570
XRP
0.1
UAH
0,00165700
XRP
1
UAH
0,01657001
XRP
2
UAH
0,03314002
XRP
3
UAH
0,04971002
XRP
5
UAH
0,08285004
XRP
10
UAH
0,16570008
XRP
20
UAH
0,33140017
XRP
25
UAH
0,41425021
XRP
50
UAH
0,82850041
XRP
100
UAH
1,657001
XRP
250
UAH
4,142502
XRP
500
UAH
8,285004
XRP
1000
UAH
16,5700
XRP
2500
UAH
41,4250
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 00:06:49 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC