Chuyển đổi 10 XRP sang UAH
Chuyển đổi 10 XRP sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 101,37 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 101,370 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.479.609.523 UAH. XRP tăng +0.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.26%. Tổng cung của XRP là 99.986.107.098 US$ và tổng cung lưu thông là 58.686.007.292 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
5,95 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,69 T US$
Khối lượng (24h)
124,48 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
244,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 10 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1013.7 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 101,370 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH

XRP
0.01
UAH
0,00009865
XRP
0.1
UAH
0,00098649
XRP
1
UAH
0,00986485
XRP
2
UAH
0,01972970
XRP
3
UAH
0,02959455
XRP
5
UAH
0,04932426
XRP
10
UAH
0,09864852
XRP
20
UAH
0,19729703
XRP
25
UAH
0,24662129
XRP
50
UAH
0,49324258
XRP
100
UAH
0,98648515
XRP
250
UAH
2,466213
XRP
500
UAH
4,932426
XRP
1000
UAH
9,864852
XRP
2500
UAH
24,6621
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 12:14:16 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC