Chuyển đổi 5 XRP sang UAH
Chuyển đổi 5 XRP sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 122,48 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 122,480 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 250.739.995.650 UAH. XRP tăng +5.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.28%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
7,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
250,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
296,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 5 XRP (XRP) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 612.4 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 122,480 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang UAH mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang XRP
UAH

XRP
0.01
UAH
0,00008165
XRP
0.1
UAH
0,00081646
XRP
1
UAH
0,00816460
XRP
2
UAH
0,01632920
XRP
3
UAH
0,02449379
XRP
5
UAH
0,04082299
XRP
10
UAH
0,08164598
XRP
20
UAH
0,16329197
XRP
25
UAH
0,20411496
XRP
50
UAH
0,40822992
XRP
100
UAH
0,81645983
XRP
250
UAH
2,041150
XRP
500
UAH
4,082299
XRP
1000
UAH
8,164598
XRP
2500
UAH
20,4115
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
XRP/BITS
Trang XRP-UAH được tạo vào lúc 17:42:18 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC