Chuyển đổi 2500 APEX sang XAU
Chuyển đổi 2500 APEX sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 APEX tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:51, 13 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của APEX ( APEX )
APEX đang tăng trong tuần này
APEX giá hôm nay là 0,00010563 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.166,06 XAU. APEX tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của APEX tăng +1.06%. Tổng cung của APEX là 499.999.990 US$ và tổng cung lưu thông là 122.869.329 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của APEX là 903.
Vốn hóa thị trường
12,89 N US$
Nguồn cung lưu thông
122,87 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
175,54 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:51 , việc chuyển đổi 2500 APEX (APEX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.264075 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 APEX = 0,00010563 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng APEX.
Công cụ tính giá từ APEX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi APEX sang Troy Ounce

APEX
XAU
0.01
APEX
0,00000106
XAU
0.1
APEX
0,00001056
XAU
1
APEX
0,00010563
XAU
2
APEX
0,00021126
XAU
3
APEX
0,00031689
XAU
5
APEX
0,00052815
XAU
10
APEX
0,00105630
XAU
20
APEX
0,00211260
XAU
25
APEX
0,00264075
XAU
50
APEX
0,00528150
XAU
100
APEX
0,01056300
XAU
250
APEX
0,02640750
XAU
500
APEX
0,05281500
XAU
1000
APEX
0,10563000
XAU
2500
APEX
0,26407500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang APEX
XAU

APEX
0.01
XAU
94,6701
APEX
0.1
XAU
946,701
APEX
1
XAU
9.467,007
APEX
2
XAU
18.934,015
APEX
3
XAU
28.401,022
APEX
5
XAU
47.335,037
APEX
10
XAU
94.670,075
APEX
20
XAU
189.340,15
APEX
25
XAU
236.675,187
APEX
50
XAU
473.350,374
APEX
100
XAU
946.700,748
APEX
250
XAU
2.366.751,87
APEX
500
XAU
4.733.503,739
APEX
1000
XAU
9.467.007,479
APEX
2500
XAU
23.667.518,697
APEX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
APEX/AED
APEX/ARS
APEX/AUD
APEX/BCH
APEX/BDT
APEX/BHD
APEX/BMD
APEX/BNB
APEX/BRL
APEX/BTC
APEX/CAD
APEX/CHF
APEX/CLP
APEX/CNY
APEX/CZK
APEX/DKK
APEX/DOT
APEX/EOS
APEX/ETH
APEX/EUR
APEX/GBP
APEX/HKD
APEX/HUF
APEX/IDR
APEX/ILS
APEX/INR
APEX/JPY
APEX/KRW
APEX/KWD
APEX/LKR
APEX/LTC
APEX/MMK
APEX/MXN
APEX/MYR
APEX/NGN
APEX/NOK
APEX/NZD
APEX/PHP
APEX/PKR
APEX/PLN
APEX/RUB
APEX/SAR
APEX/SEK
APEX/SGD
APEX/THB
APEX/TRY
APEX/TWD
APEX/UAH
APEX/USD
APEX/VEF
APEX/VND
APEX/XAG
APEX/XDR
APEX/XLM
APEX/XRP
APEX/YFI
APEX/ZAR
APEX/LINK
APEX/SATS
APEX/BITS
Trang APEX-XAU được tạo vào lúc 02:51:18 13/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC