Chuyển đổi 1000 BUSD sang XLM
Chuyển đổi 1000 BUSD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 2,512 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:32, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
10:32, 6 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,512338 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.384,00 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.47%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 172.196,25 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
3,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
173,59 N US$
Kể từ hôm nay lúc 10:32 , việc chuyển đổi 1000 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2512.338 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,512338 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,02512338
XLM
0.1
BUSD
0,25123380
XLM
1
BUSD
2,512338
XLM
2
BUSD
5,024676
XLM
3
BUSD
7,537014
XLM
5
BUSD
12,5617
XLM
10
BUSD
25,1234
XLM
20
BUSD
50,2468
XLM
25
BUSD
62,8085
XLM
50
BUSD
125,617
XLM
100
BUSD
251,234
XLM
250
BUSD
628,085
XLM
500
BUSD
1.256,169
XLM
1000
BUSD
2.512,338
XLM
2500
BUSD
6.280,845
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00398036
BUSD
0.1
XLM
0,03980356
BUSD
1
XLM
0,39803561
BUSD
2
XLM
0,79607123
BUSD
3
XLM
1,194107
BUSD
5
XLM
1,990178
BUSD
10
XLM
3,980356
BUSD
20
XLM
7,960712
BUSD
25
XLM
9,950890
BUSD
50
XLM
19,9018
BUSD
100
XLM
39,8036
BUSD
250
XLM
99,5089
BUSD
500
XLM
199,018
BUSD
1000
XLM
398,036
BUSD
2500
XLM
995,089
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 10:32:57 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC