Chuyển đổi 25 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 25 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 3,648 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:20, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
20:20, 17 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,648081 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 91.600,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.22%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 198.221,91 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
91,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
199,29 N US$
Kể từ hôm nay lúc 20:20 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.648081 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,648081 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,03648081
XLM
0.1
BUSD
0,36480810
XLM
1
BUSD
3,648081
XLM
2
BUSD
7,296162
XLM
3
BUSD
10,9442
XLM
5
BUSD
18,2404
XLM
10
BUSD
36,4808
XLM
20
BUSD
72,9616
XLM
25
BUSD
91,2020
XLM
50
BUSD
182,404
XLM
100
BUSD
364,808
XLM
250
BUSD
912,020
XLM
500
BUSD
1.824,041
XLM
1000
BUSD
3.648,081
XLM
2500
BUSD
9.120,203
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00274117
BUSD
0.1
XLM
0,02741167
BUSD
1
XLM
0,27411672
BUSD
2
XLM
0,54823344
BUSD
3
XLM
0,82235016
BUSD
5
XLM
1,370584
BUSD
10
XLM
2,741167
BUSD
20
XLM
5,482334
BUSD
25
XLM
6,852918
BUSD
50
XLM
13,7058
BUSD
100
XLM
27,4117
BUSD
250
XLM
68,5292
BUSD
500
XLM
137,058
BUSD
1000
XLM
274,117
BUSD
2500
XLM
685,292
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 20:20:39 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC