Chuyển đổi 2 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 2 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 3,973 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:05, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
16:05, 20 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,973368 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.382,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.64%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
22,38 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
167,6 N US$
Kể từ hôm nay lúc 16:05 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.973368 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,973368 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,03973368
XLM
0.1
BUSD
0,39733680
XLM
1
BUSD
3,973368
XLM
2
BUSD
7,946736
XLM
3
BUSD
11,9201
XLM
5
BUSD
19,8668
XLM
10
BUSD
39,7337
XLM
20
BUSD
79,4674
XLM
25
BUSD
99,3342
XLM
50
BUSD
198,668
XLM
100
BUSD
397,337
XLM
250
BUSD
993,342
XLM
500
BUSD
1.986,684
XLM
1000
BUSD
3.973,368
XLM
2500
BUSD
9.933,42
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00251676
BUSD
0.1
XLM
0,02516757
BUSD
1
XLM
0,25167566
BUSD
2
XLM
0,50335131
BUSD
3
XLM
0,75502697
BUSD
5
XLM
1,258378
BUSD
10
XLM
2,516757
BUSD
20
XLM
5,033513
BUSD
25
XLM
6,291891
BUSD
50
XLM
12,5838
BUSD
100
XLM
25,1676
BUSD
250
XLM
62,9189
BUSD
500
XLM
125,838
BUSD
1000
XLM
251,676
BUSD
2500
XLM
629,189
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 16:05:05 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC