Chuyển đổi 2 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 2 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 4,22 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:16, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 4,220420 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.817,00 XLM. Binance USD (Linea) tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.54%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 187.425,2 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
187,7 N US$
Kể từ hôm nay lúc 15:16 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.22042 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 4,220420 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,04220420
XLM
0.1
BUSD
0,42204200
XLM
1
BUSD
4,220420
XLM
2
BUSD
8,440840
XLM
3
BUSD
12,6613
XLM
5
BUSD
21,1021
XLM
10
BUSD
42,2042
XLM
20
BUSD
84,4084
XLM
25
BUSD
105,511
XLM
50
BUSD
211,021
XLM
100
BUSD
422,042
XLM
250
BUSD
1.055,105
XLM
500
BUSD
2.110,21
XLM
1000
BUSD
4.220,42
XLM
2500
BUSD
10.551,05
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00236943
BUSD
0.1
XLM
0,02369432
BUSD
1
XLM
0,23694324
BUSD
2
XLM
0,47388649
BUSD
3
XLM
0,71082973
BUSD
5
XLM
1,184716
BUSD
10
XLM
2,369432
BUSD
20
XLM
4,738865
BUSD
25
XLM
5,923581
BUSD
50
XLM
11,8472
BUSD
100
XLM
23,6943
BUSD
250
XLM
59,2358
BUSD
500
XLM
118,472
BUSD
1000
XLM
236,943
BUSD
2500
XLM
592,358
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 15:16:06 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC