Chuyển đổi 100 BUSD sang XLM
Chuyển đổi 100 BUSD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 2,936 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:18, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
21:18, 16 tháng 2, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,936380 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.847,00 XLM. Binance USD (Linea) tăng +2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.45%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 225.426,55 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
226,92 N US$
Kể từ hôm nay lúc 21:18 , việc chuyển đổi 100 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 293.63800000000003 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,936380 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
![busd](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/31020/small/download_%2816%29.png?1696529856)
BUSD
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
0.01
BUSD
0,02936380
XLM
0.1
BUSD
0,29363800
XLM
1
BUSD
2,936380
XLM
2
BUSD
5,872760
XLM
3
BUSD
8,809140
XLM
5
BUSD
14,6819
XLM
10
BUSD
29,3638
XLM
20
BUSD
58,7276
XLM
25
BUSD
73,4095
XLM
50
BUSD
146,819
XLM
100
BUSD
293,638
XLM
250
BUSD
734,095
XLM
500
BUSD
1.468,19
XLM
1000
BUSD
2.936,38
XLM
2500
BUSD
7.340,95
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
![busd](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/31020/small/download_%2816%29.png?1696529856)
BUSD
0.01
XLM
0,00340555
BUSD
0.1
XLM
0,03405554
BUSD
1
XLM
0,34055538
BUSD
2
XLM
0,68111076
BUSD
3
XLM
1,021666
BUSD
5
XLM
1,702777
BUSD
10
XLM
3,405554
BUSD
20
XLM
6,811108
BUSD
25
XLM
8,513884
BUSD
50
XLM
17,0278
BUSD
100
XLM
34,0555
BUSD
250
XLM
85,1388
BUSD
500
XLM
170,278
BUSD
1000
XLM
340,555
BUSD
2500
XLM
851,388
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 21:18:30 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC