Chuyển đổi 25 BUSD sang XLM
Chuyển đổi 25 BUSD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 3,929 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:16, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
23:16, 10 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,929240 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.505,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.29%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
12,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
168,26 N US$
Kể từ hôm nay lúc 23:16 , việc chuyển đổi 25 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 98.231 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,929240 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,03929240
XLM
0.1
BUSD
0,39292400
XLM
1
BUSD
3,929240
XLM
2
BUSD
7,858480
XLM
3
BUSD
11,7877
XLM
5
BUSD
19,6462
XLM
10
BUSD
39,2924
XLM
20
BUSD
78,5848
XLM
25
BUSD
98,2310
XLM
50
BUSD
196,462
XLM
100
BUSD
392,924
XLM
250
BUSD
982,310
XLM
500
BUSD
1.964,62
XLM
1000
BUSD
3.929,24
XLM
2500
BUSD
9.823,10
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00254502
BUSD
0.1
XLM
0,02545021
BUSD
1
XLM
0,25450214
BUSD
2
XLM
0,50900429
BUSD
3
XLM
0,76350643
BUSD
5
XLM
1,272511
BUSD
10
XLM
2,545021
BUSD
20
XLM
5,090043
BUSD
25
XLM
6,362554
BUSD
50
XLM
12,7251
BUSD
100
XLM
25,4502
BUSD
250
XLM
63,6255
BUSD
500
XLM
127,251
BUSD
1000
XLM
254,502
BUSD
2500
XLM
636,255
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 23:16:12 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC