Chuyển đổi 1 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 1 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 3,542 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:27, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
12:27, 20 tháng 5, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,541656 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.179,0 XLM. Binance USD (Linea) giảm -0.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.50%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 196.598,71 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
30,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
196,32 N US$
Kể từ hôm nay lúc 12:27 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.541656 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,541656 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,03541656
XLM
0.1
BUSD
0,35416560
XLM
1
BUSD
3,541656
XLM
2
BUSD
7,083312
XLM
3
BUSD
10,6250
XLM
5
BUSD
17,7083
XLM
10
BUSD
35,4166
XLM
20
BUSD
70,8331
XLM
25
BUSD
88,5414
XLM
50
BUSD
177,083
XLM
100
BUSD
354,166
XLM
250
BUSD
885,414
XLM
500
BUSD
1.770,828
XLM
1000
BUSD
3.541,656
XLM
2500
BUSD
8.854,14
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00282354
BUSD
0.1
XLM
0,02823538
BUSD
1
XLM
0,28235379
BUSD
2
XLM
0,56470758
BUSD
3
XLM
0,84706137
BUSD
5
XLM
1,411769
BUSD
10
XLM
2,823538
BUSD
20
XLM
5,647076
BUSD
25
XLM
7,058845
BUSD
50
XLM
14,1177
BUSD
100
XLM
28,2354
BUSD
250
XLM
70,5884
BUSD
500
XLM
141,177
BUSD
1000
XLM
282,354
BUSD
2500
XLM
705,884
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 12:27:09 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC