Chuyển đổi 3 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 3 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 4,119 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:25, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 4,118848 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.511,00 XLM. Binance USD (Linea) giảm -3.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.03%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 187.425,2 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
6,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
187,78 N US$
Kể từ hôm nay lúc 22:25 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.118848 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 4,118848 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,04118848
XLM
0.1
BUSD
0,41188480
XLM
1
BUSD
4,118848
XLM
2
BUSD
8,237696
XLM
3
BUSD
12,3565
XLM
5
BUSD
20,5942
XLM
10
BUSD
41,1885
XLM
20
BUSD
82,3770
XLM
25
BUSD
102,971
XLM
50
BUSD
205,942
XLM
100
BUSD
411,885
XLM
250
BUSD
1.029,712
XLM
500
BUSD
2.059,424
XLM
1000
BUSD
4.118,848
XLM
2500
BUSD
10.297,12
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00242786
BUSD
0.1
XLM
0,02427863
BUSD
1
XLM
0,24278633
BUSD
2
XLM
0,48557266
BUSD
3
XLM
0,72835900
BUSD
5
XLM
1,213932
BUSD
10
XLM
2,427863
BUSD
20
XLM
4,855727
BUSD
25
XLM
6,069658
BUSD
50
XLM
12,1393
BUSD
100
XLM
24,2786
BUSD
250
XLM
60,6966
BUSD
500
XLM
121,393
BUSD
1000
XLM
242,786
BUSD
2500
XLM
606,966
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 22:25:01 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC