Chuyển đổi 5 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 5 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 2,54 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:27, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
12:27, 5 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 2,539788 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.879,00 XLM. Binance USD (Linea) giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +0.17%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 171.948,57 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
3,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
174,78 N US$
Kể từ hôm nay lúc 12:27 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.539788 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 2,539788 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar

BUSD

XLM
0.01
BUSD
0,02539788
XLM
0.1
BUSD
0,25397880
XLM
1
BUSD
2,539788
XLM
2
BUSD
5,079576
XLM
3
BUSD
7,619364
XLM
5
BUSD
12,6989
XLM
10
BUSD
25,3979
XLM
20
BUSD
50,7958
XLM
25
BUSD
63,4947
XLM
50
BUSD
126,989
XLM
100
BUSD
253,979
XLM
250
BUSD
634,947
XLM
500
BUSD
1.269,894
XLM
1000
BUSD
2.539,788
XLM
2500
BUSD
6.349,47
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)

XLM

BUSD
0.01
XLM
0,00393734
BUSD
0.1
XLM
0,03937337
BUSD
1
XLM
0,39373365
BUSD
2
XLM
0,78746730
BUSD
3
XLM
1,181201
BUSD
5
XLM
1,968668
BUSD
10
XLM
3,937337
BUSD
20
XLM
7,874673
BUSD
25
XLM
9,843341
BUSD
50
XLM
19,6867
BUSD
100
XLM
39,3734
BUSD
250
XLM
98,4334
BUSD
500
XLM
196,867
BUSD
1000
XLM
393,734
BUSD
2500
XLM
984,334
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 12:27:59 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC