Chuyển đổi 500 XLM sang BUSD
Chuyển đổi 500 XLM sang BUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD bằng 3,538 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
15:25, 22 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang giảm trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 3,538328 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.677 XLM. Binance USD (Linea) giảm -13.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD giảm -0.43%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 267.742,1 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
100,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
267,9 N US$
Kể từ hôm nay lúc 15:25 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.538328 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 3,538328 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,03538328
XLM
0.1
BUSD
0,35383280
XLM
1
BUSD
3,538328
XLM
2
BUSD
7,076656
XLM
3
BUSD
10,6150
XLM
5
BUSD
17,6916
XLM
10
BUSD
35,3833
XLM
20
BUSD
70,7666
XLM
25
BUSD
88,4582
XLM
50
BUSD
176,916
XLM
100
BUSD
353,833
XLM
250
BUSD
884,582
XLM
500
BUSD
1.769,164
XLM
1000
BUSD
3.538,328
XLM
2500
BUSD
8.845,82
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00282619
BUSD
0.1
XLM
0,02826194
BUSD
1
XLM
0,28261936
BUSD
2
XLM
0,56523872
BUSD
3
XLM
0,84785808
BUSD
5
XLM
1,413097
BUSD
10
XLM
2,826194
BUSD
20
XLM
5,652387
BUSD
25
XLM
7,065484
BUSD
50
XLM
14,1310
BUSD
100
XLM
28,2619
BUSD
250
XLM
70,6548
BUSD
500
XLM
141,310
BUSD
1000
XLM
282,619
BUSD
2500
XLM
706,548
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 15:25:52 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC