Chuyển đổi 1 BUSD sang XLM
Chuyển đổi 1 BUSD sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 BUSD tương đương 4,49 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:10, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ BUSD đến XLM
Theo dõi
14:10, 21 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của BUSD ( Binance USD (Linea) )
BUSD đang tăng trong tuần này
Binance USD (Linea) giá hôm nay là 4,489942 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.900,0 XLM. Binance USD (Linea) tăng +12.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của BUSD tăng +1.42%. Tổng cung của Binance USD (Linea) là 167.844,39 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của BUSD là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
36,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
166,59 N US$
Kể từ hôm nay lúc 14:10 , việc chuyển đổi 1 Binance USD (Linea) (BUSD) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.489942 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 BUSD = 4,489942 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng BUSD.
Công cụ tính giá từ BUSD sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Binance USD (Linea) sang Stellar
BUSD
XLM
0.01
BUSD
0,04489942
XLM
0.1
BUSD
0,44899420
XLM
1
BUSD
4,489942
XLM
2
BUSD
8,979884
XLM
3
BUSD
13,4698
XLM
5
BUSD
22,4497
XLM
10
BUSD
44,8994
XLM
20
BUSD
89,7988
XLM
25
BUSD
112,249
XLM
50
BUSD
224,497
XLM
100
BUSD
448,994
XLM
250
BUSD
1.122,486
XLM
500
BUSD
2.244,971
XLM
1000
BUSD
4.489,942
XLM
2500
BUSD
11.224,855
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Binance USD (Linea)
XLM
BUSD
0.01
XLM
0,00222720
BUSD
0.1
XLM
0,02227200
BUSD
1
XLM
0,22272003
BUSD
2
XLM
0,44544005
BUSD
3
XLM
0,66816008
BUSD
5
XLM
1,113600
BUSD
10
XLM
2,227200
BUSD
20
XLM
4,454401
BUSD
25
XLM
5,568001
BUSD
50
XLM
11,1360
BUSD
100
XLM
22,2720
BUSD
250
XLM
55,6800
BUSD
500
XLM
111,360
BUSD
1000
XLM
222,720
BUSD
2500
XLM
556,800
BUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
BUSD/AED
BUSD/ARS
BUSD/AUD
BUSD/BCH
BUSD/BDT
BUSD/BHD
BUSD/BMD
BUSD/BNB
BUSD/BRL
BUSD/BTC
BUSD/CAD
BUSD/CHF
BUSD/CLP
BUSD/CNY
BUSD/CZK
BUSD/DKK
BUSD/DOT
BUSD/EOS
BUSD/ETH
BUSD/EUR
BUSD/GBP
BUSD/HKD
BUSD/HUF
BUSD/IDR
BUSD/ILS
BUSD/INR
BUSD/JPY
BUSD/KRW
BUSD/KWD
BUSD/LKR
BUSD/LTC
BUSD/MMK
BUSD/MXN
BUSD/MYR
BUSD/NGN
BUSD/NOK
BUSD/NZD
BUSD/PHP
BUSD/PKR
BUSD/PLN
BUSD/RUB
BUSD/SAR
BUSD/SEK
BUSD/SGD
BUSD/THB
BUSD/TRY
BUSD/TWD
BUSD/UAH
BUSD/USD
BUSD/VEF
BUSD/VND
BUSD/XAG
BUSD/XAU
BUSD/XDR
BUSD/XRP
BUSD/YFI
BUSD/ZAR
BUSD/LINK
BUSD/SATS
BUSD/BITS
Trang BUSD-XLM được tạo vào lúc 14:10:17 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC