Chuyển đổi 0.01 FIL sang XAG
Chuyển đổi 0.01 FIL sang XAG với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 FIL tương đương 0,048 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:33, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang giảm trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,04827018 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.357.784 XAG. Filecoin tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.84%. Tổng cung của Filecoin là 1.958.907.776 US$ và tổng cung lưu thông là 701.208.267 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là 90.
Vốn hóa thị trường
33,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
701,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:33 , việc chuyển đổi 0.01 Filecoin (FIL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00048270180000000004 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,04827018 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Filecoin sang Silver Ounce

FIL
XAG
0.01
FIL
0,00048270
XAG
0.1
FIL
0,00482702
XAG
1
FIL
0,04827018
XAG
2
FIL
0,09654036
XAG
3
FIL
0,14481054
XAG
5
FIL
0,24135090
XAG
10
FIL
0,48270180
XAG
20
FIL
0,96540360
XAG
25
FIL
1,206755
XAG
50
FIL
2,413509
XAG
100
FIL
4,827018
XAG
250
FIL
12,0675
XAG
500
FIL
24,1351
XAG
1000
FIL
48,2702
XAG
2500
FIL
120,675
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Filecoin
XAG

FIL
0.01
XAG
0,20716724
FIL
0.1
XAG
2,071672
FIL
1
XAG
20,7167
FIL
2
XAG
41,4334
FIL
3
XAG
62,1502
FIL
5
XAG
103,584
FIL
10
XAG
207,167
FIL
20
XAG
414,334
FIL
25
XAG
517,918
FIL
50
XAG
1.035,836
FIL
100
XAG
2.071,672
FIL
250
XAG
5.179,181
FIL
500
XAG
10.358,362
FIL
1000
XAG
20.716,724
FIL
2500
XAG
51.791,81
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
Trang FIL-XAG được tạo vào lúc 02:33:13 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC