Chuyển đổi 0.1 FIL thành XAG
Chuyển đổi 0.1 FIL sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 FIL bằng 0,164 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:09, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của FIL ( Filecoin )
FIL đang tăng trong tuần này
Filecoin giá hôm nay là 0,16389400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.589.688 XAG. Filecoin tăng +6.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của FIL giảm -0.65%. Tổng cung của Filecoin là 1.960.098.615 US$ và tổng cung lưu thông là 573.977.827 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của FIL là .
Vốn hóa thị trường
94,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
573,98 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:09 , việc chuyển đổi 0.1 Filecoin (FIL) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.016389400000000002 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 FIL = 0,16389400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng FIL.
Công cụ tính giá từ FIL sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Filecoin thành Silver Ounce
![fil](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12817/small/filecoin.png?1696512609)
FIL
XAG
0.01
FIL
0,00163894
XAG
0.1
FIL
0,01638940
XAG
1
FIL
0,16389400
XAG
2
FIL
0,32778800
XAG
3
FIL
0,49168200
XAG
5
FIL
0,81947000
XAG
10
FIL
1,638940
XAG
20
FIL
3,277880
XAG
25
FIL
4,097350
XAG
50
FIL
8,194700
XAG
100
FIL
16,3894
XAG
250
FIL
40,9735
XAG
500
FIL
81,9470
XAG
1000
FIL
163,894
XAG
2500
FIL
409,735
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce thành Filecoin
XAG
![fil](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12817/small/filecoin.png?1696512609)
FIL
0.01
XAG
0,06101505
FIL
0.1
XAG
0,61015046
FIL
1
XAG
6,101505
FIL
2
XAG
12,2030
FIL
3
XAG
18,3045
FIL
5
XAG
30,5075
FIL
10
XAG
61,0150
FIL
20
XAG
122,030
FIL
25
XAG
152,538
FIL
50
XAG
305,075
FIL
100
XAG
610,150
FIL
250
XAG
1.525,376
FIL
500
XAG
3.050,752
FIL
1000
XAG
6.101,505
FIL
2500
XAG
15.253,762
FIL
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
FIL/AED
FIL/ARS
FIL/AUD
FIL/BCH
FIL/BDT
FIL/BHD
FIL/BMD
FIL/BNB
FIL/BRL
FIL/BTC
FIL/CAD
FIL/CHF
FIL/CLP
FIL/CNY
FIL/CZK
FIL/DKK
FIL/DOT
FIL/EOS
FIL/ETH
FIL/EUR
FIL/GBP
FIL/HKD
FIL/HUF
FIL/IDR
FIL/ILS
FIL/INR
FIL/JPY
FIL/KRW
FIL/KWD
FIL/LKR
FIL/LTC
FIL/MMK
FIL/MXN
FIL/MYR
FIL/NGN
FIL/NOK
FIL/NZD
FIL/PHP
FIL/PKR
FIL/PLN
FIL/RUB
FIL/SAR
FIL/SEK
FIL/SGD
FIL/THB
FIL/TRY
FIL/TWD
FIL/UAH
FIL/USD
FIL/VEF
FIL/VND
FIL/XAU
FIL/XDR
FIL/XLM
FIL/XRP
FIL/YFI
FIL/ZAR
FIL/LINK
FIL/SATS
FIL/BITS
FIL-XAG page created at 04:09:09 27/7/2024 UTC
Last Updated at 04:09:09 27/7/2024 UTC